- Từ điển Anh - Việt
Rewarding
Nghe phát âmMục lục |
/ri'wɔ:diɳ/
Thông dụng
Tính từ
Bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..)
Đáng xem, đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , edifying , fruitful , fulfilling , gainful , gratifying , productive , profitable , remunerative , satisfying , valuable , worthwhile , fat , lucrative , moneymaking , beneficial , pleasing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rewash
/ ri:´wɔʃ /, Động từ: rửa lại, Danh từ: sự rửa lại, máng/ bể... -
Rewashed
được rửa lại, -
Rewasher
thiết bị để rửa lại, -
Rewater
Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn, -
Rewet
tình trạng ẩm lại, -
Rewetting
sự thấm ướt lại, -
Rewind
/ ri:'waind /, Ngoại động từ .rewound: lên dây lại (đồng hồ...), Dệt may:... -
Rewind cam
cam quấn lại, -
Rewind control
sự điều khiển trả băng, -
Rewind handle
tay quay quấn phim lại, -
Rewind key
phím cuộn trở lại, phím trả băng, -
Rewind machine
máy cuộn lại, máy cuộn ngược, -
Rewind speed
tốc độ cuộn trả băng, -
Rewind tension
độ căng quấn lại (băng), -
Rewind time
thời gian quấn lại, -
Rewinder
/ ri:'waində /, Danh từ: cơ cấu cuốn lại (cáp, dây), máy cuộn (dây điện), máy cuốn dây, cơ cấu... -
Rewinding
sự đánh ống lại, sự cuộn lại, sự đóng kiện, sự quấn lại, sự tua lại, -
Rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.)
quay lại từ đầu, trả lùi, tua lại, -
Rewire
/ ,ri:'waiə /, Ngoại động từ: mắc lại dây điện của (một toà nhà..), Kỹ... -
Rewiring
sự đi dây lại, sự đấu dây lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.