- Từ điển Anh - Việt
Upsetting
Mục lục |
/ʌp´setiη/
Hóa học & vật liệu
sự rèn chồn
Xây dựng
sự lật úp
Cơ - Điện tử
Sự chồn một đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome , troublous , unsettling , worrisome
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Upsetting angle
góc lật, góc lật, -
Upsetting device
cơ cấu lắng đọng, -
Upsetting force
lực chồn, lực dằn, lực rèn chồn, -
Upsetting machine
máy chồn, máy rèn ngang để chồn, máy dát, tire upsetting machine, máy chồn mép vành bánh xe (ôtô) -
Upsetting moment
mô-men lật, mômen lật, -
Upsetting of the rivet
sự tán đinh, -
Upsetting point
điểm lật, điểm lật nhào, -
Upsetting press
máy dập chồn, -
Upsetting pressure
áp lực chồn, -
Upsetting test
sự thử co, -
Upsettingly
trạng từ, -
Upshot
Danh từ: yến tiệc, đại tiệc, ( the upshot) kết quả cuối cùng, kết cục, kết luận, kết quả... -
Upside
/ ´ʌp¸said /, Danh từ: mặt trên; phần trên, bề mặt, Kinh tế: triển... -
Upside-down
/ ´ʌpsaid´daun /, Tính từ & phó từ: lộn ngược, (nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn... -
Upside-down flight
sự bay ngửa, -
Upside-down loop
kiểu nhào lộn lật ngược, -
Upside breakout
sự bùng nổ lên giá, -
Upside down
lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless... -
Upside potential
tiềm năng hướng thượng, -
Upsides
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.