- Từ điển Anh - Việt
Rhizobia
Xem thêm các từ khác
-
Rhizobial
Tính từ: do vi khuẩn nốt rễ tạo nên, -
Rhizobium
Danh từ: vi khuẩn nốt rễ, Y học: vi khuẩnnốt rễ, -
Rhizocarp
Danh từ: (thực vật học) cỏ lâu năm, -
Rhizocarpous
/ ¸raizou´ka:pəs /, tính từ, có cỏ lâu năm, -
Rhizocephalan
Danh từ: (động vật học) động vật chân tơ; bộ phận đầu rễ, Tính... -
Rhizogenesis
Danh từ: sự hình thành/ mọc rễ, -
Rhizoid
Danh từ: (thực vật học) rễ giả, Tính từ: dạng rễ, dạng rễ,... -
Rhizome
Danh từ: (thực vật học) thân rễ, củ, thân rễ, -
Rhizomelic
(thuộc) gốc chi, -
Rhizomelic spondylitis
viêm đốt sống dạng thấp, -
Rhizomeningomyelitis
viêm rễ màng tủy-tủy sống, -
Rhizomorph
Danh từ: sợi nấm dạng rễ, -
Rhizomorphous
/ ¸raizou´mɔ:fəs /, tính từ, có dạng rễ, -
Rhizoneure
tế bào rễ thầnkinh, -
Rhizopod
Danh từ: (động vật học) trùng chân giả, -
Rhizopodan
Tính từ: thuộc rhizopod, -
Rhizopodium
Danh từ: chân rễ; chân giả, -
Rhizosphere
/ ´raizou¸sfiə /, Danh từ: vùng rễ; bầu rễ, Kỹ thuật chung: đới... -
Rhizotaxis
Danh từ: bộ rễ; sự phân bố rễ, -
Rhizotomy
/ rai´zɔtəmi /, Y học: cắt rễ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.