- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ridgel
(người, con vật) có một tinh hoàn, -
Ridgelimeter
dụng cụ đo độ bền của gelatin, -
Ridgeof humerus
lồi đenta xương cánh tay, -
Ridgeof nose
đề mũi, -
Ridger
Danh từ: người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống, -
Ridges
, -
Ridgeway
Danh từ: Đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi, -
Ridging
sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc, -
Ridging for irrigation
sự đắp bờ để (điều tiết) tưới, -
Ridgling
(người, con vật) có một tinh hoàn, -
Ridgy
Tính từ: có những đường rạch, -
Ridgy sands
cát cồn, -
Ridicule
/ ´ridi¸kju:l /, Danh từ: sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, Ngoại... -
Ridiculous
/ rɪˈdɪkjuləs /, Tính từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười, Từ... -
Ridiculously
/ ri'dikjuləsly /, Phó từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng, -
Ridiculousness
/ ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng,... -
Riding
/ ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe... -
Riding-boots
Danh từ: Ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa, -
Riding-breeches
/ ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.