- Từ điển Anh - Việt
Ridgelimeter
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
dụng cụ đo độ bền của gelatin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ridgeof humerus
lồi đenta xương cánh tay, -
Ridgeof nose
đề mũi, -
Ridger
Danh từ: người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống, -
Ridges
, -
Ridgeway
Danh từ: Đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi, -
Ridging
sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc, -
Ridging for irrigation
sự đắp bờ để (điều tiết) tưới, -
Ridgling
(người, con vật) có một tinh hoàn, -
Ridgy
Tính từ: có những đường rạch, -
Ridgy sands
cát cồn, -
Ridicule
/ ´ridi¸kju:l /, Danh từ: sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, Ngoại... -
Ridiculous
/ rɪˈdɪkjuləs /, Tính từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười, Từ... -
Ridiculously
/ ri'dikjuləsly /, Phó từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng, -
Ridiculousness
/ ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng,... -
Riding
/ ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe... -
Riding-boots
Danh từ: Ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa, -
Riding-breeches
/ ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa, -
Riding-habit
/ ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà), -
Riding-hag
Danh từ: (từ lóng) cơn ác mộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.