- Từ điển Anh - Việt
Rifamycin
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
kháng sinh (dừng chữa một số bệnh nhiễm, đặc biệt bệnh lao)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rife
/ raif /, Tính từ: lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu),... -
Rifeness
Danh từ: sự lan tràn, sự thịnh hành, sự hoành hành, sự phổ biến rộng rãi, sự có nhiều, sự... -
Riff
/ rif /, Danh từ: Đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian, -
Riff-raff
/ ´rif¸ræf /, Danh từ: ( the riff-raff) tầng lớp hạ lưu, tiện dân; đám người lộn xộn, người... -
Riffle
/ rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh... -
Riffle sampler
bộ chia kiểu máng, -
Riffled deck
tấm lát có khía, -
Riffled plate
tấm có gờ chìm, tấm có khía, -
Riffler
vân giũa, giũa [cái giũa], máng, rãnh, -
Rifle
/ 'raifl /, Danh từ: Đường rãnh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường,... -
Rifle-green
/ ´raifl¸gri:n /, như riflegreen, -
Rifle-grenade
/ ´raifəlgri´neid /, danh từ, (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng, -
Rifle-pit
/ ´raifl¸pit /, danh từ, (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường), -
Rifle-range
/ ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường -
Rifle-shot
/ ´raifl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng trường, tầm đạn súng trường (như) rifle-range, tay bắn súng trường, -
Rifle grip
dụng cụ kẹp có rãnh, -
Rifle microphone
micrô có khía rãnh, micrô điều chỉnh được, -
Rifled
, -
Rifled file
giũa cong, giũa vòng, -
Rifled sheet iron
thép tấm nhám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.