- Từ điển Anh - Việt
Risk arbitrage
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Risk area
vùng rủi ro, mạo hiểm, -
Risk assessment
sự đánh giá rủi ro, đánh giá các rủi ro, đánh giá các rủi ro (trong đầu tư), -
Risk assets
tài sản thế chấp, -
Risk aversion
sự không thích rủi ro, sự không thích rủi ro (của người tiêu dùng), -
Risk averter
người không thích rủi ro, người không thích rủi ro (trong đầu tư), -
Risk bearer
người chịu rủi ro, -
Risk capital
Danh từ: vốn đầu tư vào một xí nghiệp mới, Hóa học & vật liệu:... -
Risk clashing
rủi ro va chạm, -
Risk class
chủng loại cùng rủi ro, -
Risk coefficient
hệ số rủi ro, hệ số rủi ro, -
Risk cost
phí tổn rủi ro, -
Risk factor
hệ số độ kiên cố, -
Risk for Endangered Species
rủi ro (có hại) đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng, rủi ro đối với các loài sống dưới nước nếu dư lượng thuốc... -
Risk for Non-Endangered Species
rủi ro đối với loài không nằm trong nguy cơ tuyệt chủng, rủi ro cho các loài nếu dư lượng thuốc trừ sâu dự tính bằng... -
Risk for own account
rui ro tự chịu lấy, -
Risk function
hàm mạo hiểm, sequential risk function, hàm mạo hiểm liên tiếp -
Risk in transit
rủi ro trên đường vận chuyển, -
Risk index
chỉ số rủi ro, chỉ số rủi ro, -
Risk insurance
bảo hiểm rủi ro, contractor's all risk insurance, bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu), exchange risk insurance,... -
Risk investment
sự đầu tư rủi ro,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.