- Từ điển Anh - Việt
River vessel
Xem thêm các từ khác
-
River wall
vách bờ sông, bức tường của âu xây trên bờ sông, -
River wash
chất lắng ở sông, -
River water
nước sông, nước sông, -
River waybill
giấy gửi hàng đường sông, -
River weir
đập sông, -
River with canalization
sông cải tạo thành kênh, -
River with part canalization
một phần để tầu thuyền đi lại, sông được gia cố, -
River work
công tác quy hoạch sông, công trình chỉnh dòng sông, -
River yield
dòng chảy năm của sông, -
Riverain
Tính từ: (thuộc) ven sông; ở ven sông (như) riverine, Danh từ: người... -
Riverain (405)
ở ven sông, sông, -
Riverbed overburden
tầng phủ lòng sông, -
Rivered
Tính từ: có sông, a well rivered country, một quốc gia có nhiều sông -
Riveret
sông nhỏ, sông con, Danh từ: sông nhỏ; sông con, -
Riverhead
bến sông tiếp tế, bến sông bốc dỡ hàng, -
Riverine
/ ´rivə¸rain /, Tính từ: (thuộc) ven sông, ở ven sông (như) riverain, Kỹ... -
Riverine bench
thềm ven bờ, -
Riverlet
sông nhỏ, sông con, -
Riverman
Danh từ: người sống ven sông, người da đen làm khuân vác ở sông, -
Rivers
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.