Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roach

Nghe phát âm

Mục lục

/routʃ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .roach

(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
as sound as a roach
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn

Danh từ, số nhiều roaches

(thông tục) con gián (như) cockroach
Mẩu thuốc cần sa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vùng đá

Kinh tế

cá viền đỏ
cá đầy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top