- Từ điển Anh - Việt
Roach
Nghe phát âmMục lục |
/routʃ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .roach
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
Danh từ, số nhiều roaches
(thông tục) con gián (như) cockroach
Mẩu thuốc cần sa
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vùng đá
Kinh tế
cá viền đỏ
cá đầy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Road
/ roʊd /, Danh từ: con đường; những cái có liên quan đến đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường... -
Road(way) slab
tấm lát mặt đường, -
Road- miles
quãng đường tính bằng dặm, -
Road-agent
tên cướp đường, -
Road-based transmitter
máy phát (vô tuyến) trên đường, -
Road-bed
/ ´roud¸bed /, Danh từ: nền đường; nền đường sắt, Xây dựng:... -
Road-bed construction
sự đặt nền đường, -
Road-bed deformation
sự biến dạng nền đường, -
Road-bed grader
máy san mặt đường, -
Road-bed leveling
sự san nền đường đất, -
Road-bed slope
mái đập đất, -
Road-block
Danh từ: rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát), án ngữ, -
Road-book
/ ´roud¸buk /, danh từ, sách hướng dẫn đường đi, -
Road-builder
Danh từ: người làm đường, -
Road-construction administration
cục xây dựng đường, -
Road-construction machine
máy xây dựng làm đường, -
Road-construction trust
công ty xây dựng đường, -
Road-draft tube
ống thông hơi dầu, -
Road-engineering properties of a soil
chất lượng đất làm đường, -
Road-fund
quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.