- Từ điển Anh - Việt
Rockbolt
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
bulông neo đá xây
Kỹ thuật chung
bulông neo
vít bắt gỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rockbolting
neo vào đá, -
Rockbound
Tính từ: Đầy những đá, rockbound shores, bờ biển đầy những đá -
Rockdusting
sự phân phiến, -
Rocked
, -
Rocker
Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng,... -
Rocker (arm)
cò mổ (xú páp), cần đẩy, -
Rocker (arm) shaft
trục đòn cân bằng, trục giá đỡ quay, trục tay gạt lật, -
Rocker arm
trục cò mổ, cần mổ, tay nhún, cần mổ, tay nhún, cần đẩy (xupáp), rocker arm bushing, ống lót cần đẩy xupap -
Rocker arm assembly
cụm cần lắc, -
Rocker arm bushing
ống lót cần đẩy xupap, -
Rocker arm grease
mỡ bôi trơn máy lắc, -
Rocker arm shaft
trục cần đẩy, trục cần đẩy (cò mổ), trục cần lắc, trục cần mổ, trục càn mổ, -
Rocker arm spacer
lò xo trung gian, -
Rocker arm support
giá cần lắc, -
Rocker bar bearing
gối tựa cầu kiểu thanh xoay, -
Rocker bearing
ổ lắc, gối khớp, gối lắc, bộ phận tựa lắc, gối tựa lắc, thớt gối tựa, trụ quay, cân bằng gối tựa, gối khớp,... -
Rocker bent
mố khung cân bằng, gối tựa khớp, mố kiểu khung, -
Rocker box
hộp đậy lò xo xupáp, hộp thanh truyền, -
Rocker box or rocker cover
nắp dàn cò xú páp, -
Rocker cam
cam lắc, cam lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.