- Từ điển Anh - Việt
Rock
Nghe phát âm/rɔk/
Thông dụng
Danh từ
Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển
Hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội
( (thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
Kẹo cứng
(động vật học) bồ câu núi (như) rock-pigeon
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi
(nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt
(thông tục) gặp khó khăn (một cuộc hôn nhân, một doanh nghiệp..)
(thông tục) pha với đá cục nhưng không pha nước (về đồ uống)
(sử học) guồng quay chỉ
Sự đu đưa
Ngoại động từ
Đu đưa, lúc lắc
Làm rung chuyển mạnh; rung chuyển
Làm bối rối, làm lo lắng, làm sửng sốt, làm choáng váng
Danh từ
Nhạc rốc (như) rock-music
Nội động từ
Khiêu vũ thep nhạc rốc
hình thái từ
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
sông lắc
sông lung lay
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đá, đất đá
đá (thiên nhiên)
- roughness coefficient (ofnatural rock surface dressing)
- hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cứng
- allied rock
- đá cùng họ
- coefficient of rock strength
- hệ số độ cứng của đá
- hard rock
- đá cứng
- hard rock bit
- mũi khoan đá cứng
- hard rock concrete
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard rock drill bit cutting edge
- lưỡi mũi khoan đá cứng
- related rock
- đá cùng nguồn
- rock base
- nền đá cứng
- rock deposit
- địa tầng đá cứng
- rock feeder
- thiết bị cung cấp đá
- rock hardness
- độ cứng của đá
- rock strength
- độ cứng của đá
- Rock, Hard
- đá cứng
- solid rock
- đá cứng
- tough rock
- đá cứng
nền đá
đá cứng
đá tảng
- bed rock
- đá tầng thổ nhưỡng
- underlying rock
- đá tầng gốc
đá
đất đá
nham thạch
lắc dọc
mỏm đá (địa lý)
vách đá
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đường phèn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedrock , boulder , cobblestone , crag , crust , earth , gravel , lava , lodge , mass , metal , mineral , ore , pebble , promontory , quarry , reef , rubble , shelf , slab , slag , anchor , bulwark , cornerstone , defense , mainstay , protection , rock of gibraltar , strength , support , bowlder , cobble , debris , geode , lamina , lode , monolith , nodule , scree , stalactite , stalagmite , stratum , talus
verb
- agitate , billow , careen , concuss , convulse , falter , heave , jiggle , jog , jolt , jounce , lurch , move , oscillate , pitch , push and pull , quake , quaver , quiver , reel , roll , roll about , shake , shock , stagger , sway , swing , toss , totter , tremble , undulate , vibrate , wobble , churn , bother , discompose , disquiet , distract , disturb , flurry , fluster , perturb , ruffle , unsettle , upset
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rock, Hard
đá cứng, -
Rock, Igneous
đá mắc ma, -
Rock, Sedimentary
đá trầm tích, -
Rock, Soft
đá mềm, -
Rock, Weathered
đá phong hóa, -
Rock- asphalt pavement
mặt đường bằng đá chứa bi-tum, -
Rock-and-roll mixing
sự hòa âm rôckenrôn, -
Rock-and-roll recording
sự ghi nhạc rôckenrôn, -
Rock-asphalt pavement
mặt đường atphan, mặt đường atfan, -
Rock-bed
nền đá (ở đáy), Danh từ: nền đá (ở đây), -
Rock-biscuit
Danh từ: ( anh) bánh quy nhân quả, -
Rock-boring machine
máy khoan đá, -
Rock-bottom
/ ´rɔk¸bɔtm /, Tính từ: (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả), Danh... -
Rock-bottom price
giá chót, giá thấp nhất, -
Rock-breaker
Danh từ: máy nghiền đá, máy nghiền đá, máy nghiền đá, -
Rock-burrowing
Tính từ: Đục đá, -
Rock-cake
Danh từ: bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng, -
Rock-candy
Danh từ: kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng, -
Rock-carving
Danh từ: Điêu khắc trên đá (tiền sử), -
Rock-climbing
/ ´rɔk¸klaimiη /, danh từ, (thể dục thể thao) môn leo núi đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.