- Từ điển Anh - Việt
Rocket scientist
Xem thêm các từ khác
-
Rocket to success
đạt được thành công tới tấp, -
Rocket to success (to...)
đạt được thành công tới tấp, -
Rocketeer
Danh từ: chuyên gia về tên lửa, -
Rocketer
Danh từ: chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên -
Rocketry
/ ´rɔkitri /, Danh từ: tên lửa học (về khoa học, sự thực hành), Kỹ thuật... -
Rockets
, -
Rockfill
lấp đầy bằng đá hộc [sự lấp đầy bằng đá hộc], -
Rockfill closure
sự lấp bằng đá đổ, -
Rockfill dam
đập đá, -
Rockfill dike
đê bằng đá đổ, -
Rockfill embankment (inner)
đắp đá (trong), -
Rockfill embankment (outer)
đắp đá (ngoài), -
Rockfill grading envelope
đường bao thành phần hạt đá đổ, -
Rockfill weir
đá đổ, -
Rockfoil
Danh từ: (thực vật học) cỏ tai hùm, -
Rockhead
Danh từ: lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng, -
Rockhole
/ ´rɔk¸houl /, Danh từ: lỗ khoan trong đá, Kỹ thuật chung: lỗ khoan... -
Rockies
Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền núi (miền tây bắc mỹ), -
Rockily
/ ´rɔkili /, phó từ, có nhiều đá; như đá, khắc bạc, vô tình, -
Rockiness
/ ´rɔkinis /, Danh từ: tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá, sự nhiều đá; tình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.