- Từ điển Anh - Việt
Rockhead
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Lớp đá cứng trên cùng
Xây dựng
lớp đá cứng trên cùng
Kỹ thuật chung
lớp đá cứng trên cùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rockhole
/ ´rɔk¸houl /, Danh từ: lỗ khoan trong đá, Kỹ thuật chung: lỗ khoan... -
Rockies
Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền núi (miền tây bắc mỹ), -
Rockily
/ ´rɔkili /, phó từ, có nhiều đá; như đá, khắc bạc, vô tình, -
Rockiness
/ ´rɔkinis /, Danh từ: tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá, sự nhiều đá; tình... -
Rocking
sự đung đưa, sự lung lay, chuyển động dịch ngang, lắc, sự lắc dọc, lung lay [sự lung lay], -
Rocking-chair
/ ´rɔkiη¸tʃɛə /, danh từ, ghế xích đu; ghế bập bênh (như) rocker, -
Rocking-horse
/ ´rɔkiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa gỗ bấp bênh cho trẻ con, -
Rocking-turn
Danh từ: vòng lượn (trượt băng) (như) rocker, -
Rocking arm
cần lật, -
Rocking beam
xà cân bằng, -
Rocking bell bearing
gối tựa khớp cầu lắc, gối tựa kiểu khớp cầu lắc, -
Rocking chair
ghế đu, ghế lật, -
Rocking channel
máng đá, -
Rocking cross-grooved
cam lắc, cam tịnh tiến qua lại, -
Rocking horse
ngựa gỗ bập bênh, -
Rocking key
khoá tổng đài, khoá bẻ, -
Rocking lever
cần lắc, đòn lắc, -
Rocking motion
chuyển động lắc, chuyển động lắc, sự đu đưa, chuyển động lắc, sự đu đưa, -
Rocking pier
trụ cầu dao động được, trụ đá, -
Rocking sieve
cái sàng lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.