- Từ điển Anh - Việt
Rockwell hardness test
Mục lục |
Cơ khí & công trình
phép thử độ cứng Rockwell
Kỹ thuật chung
kiểm tra độ cứng Rockwell
Giải thích EN: A method of determining the relative hardness of metals and case-hardened materials, by measuring the depth of the penetration of a steel ball on softer metals or of a conical diamond point on harder metals.Giải thích VN: Phương pháp xác định độ cứng tương đối của kim loại và các vật liệu có vỏ cứng, bằng cách đo độ sâu thấm xuyên của một quả bóng kim loại trên các kim loại mềm hơn hay của một mũi dao kim cương hình nón trên các kim loại cứng hơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rockwell hardness tester
máy đo độ cứng rốc-oen, máy thử độ cứng rockwell, -
Rockwell hardness testing machine
máy thử độ cứng rockwell, -
Rocky
/ ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung... -
Rocky coast
bờ lởm chởm đá, -
Rocky desert
sa mạc đá, -
Rocky edge
bờ đá, -
Rocky krausen
bọt sủi nhiều, -
Rocky matric
đá mạch, -
Rocky mountain
núi đá, -
Rocky mountain spotted fever
bệnh do rickettsia, -
Rocky soil
đất có đá, đất loại đá, đất lẫn đá, -
Rococo
/ ¸rə´koukou /, Tính từ: (thuộc) kiểu rôcôcô; (thuộc) phong cách rôcôcô (phong cách trang trí về... -
Rod
/ rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự... -
Rod, Basket
thanh giằng hình ống (để nối với thanh bẻ ghi), -
Rod, Connecting
thanh nối (bệ bẻ ghi với thanh giằng lưỡi ghi), -
Rod, Gauge
thanh giằng cự ly đường, -
Rod, Head
thanh giằng số 1, -
Rod, Horizontal
bản giằng lưỡi ghi, -
Rod, Operating
thanh giật, -
Rod, Switch
thanh giằng lưỡi ghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.