- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Rollers
trục cán, đầm lăn, máy lăn đường, -
Rolley
/ ´rɔli /, như rulley, -
Rollick
/ ´rɔlik /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn, Nội... -
Rollicking
/ ´rɔlikiη /, tính từ, vui nhộn, vui đùa ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Rollin film
màng heli, màng rollin (siêu lỏng), -
Rolling
/ ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành,... -
Rolling-bridge
cầu có thể di động, cầu quay, Danh từ: cầu có thể di động, -
Rolling-butt contacts
đầu tiếp xúc lăn, -
Rolling-fire
Danh từ: sự bắn cấp tập, -
Rolling-in tool
dụng cụ nong ống, dụng cụ cán, -
Rolling-mill
/ ´rouliη¸mil /, danh từ, xưởng cán kim loại, máy cán, -
Rolling-pin
/ ´rouliη¸pin /, danh từ, trục cán (bằng gỗ, thủy tinh.. dùng để cán bột nhào), -
Rolling-stock
/ ´rouliη¸stɔk /, danh từ, Đầu máy, toa xe lửa.. của xe lửa nói chung, -
Rolling-up
sự cuốn phoi, sự cuộn mép, Danh từ: sự cuốn (phoi); sự cuốn mép, -
Rolling (backward) bridge
cầu đóng, cầu mở, cầu quay, -
Rolling Stock and Motive power Committee (UIC)
ủy ban về đầu máy toa xe (của tổ chức uic), -
Rolling account
ngày thanh toán không cố định, -
Rolling angel
góc khai triển, -
Rolling balance
cân bằng để đo mô men khí động lực học, -
Rolling ball
bị xoay (ở chuột máy tính),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.