- Từ điển Anh - Việt
Rollicking
Nghe phát âmMục lục |
/´rɔlikiη/
Thông dụng
Tính từ
Vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antic , boisterous , carefree , cavorting , cheerful , devil-may-care * , exuberant , frisky , frolicsome , glad , happy , hearty , jaunty , jovial , joyful , joyous , lighthearted , merry , playful , rip-roaring , romping , spirited , sportive , sprightly , gay , jocular , lively , wild
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rollin film
màng heli, màng rollin (siêu lỏng), -
Rolling
/ ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành,... -
Rolling-bridge
cầu có thể di động, cầu quay, Danh từ: cầu có thể di động, -
Rolling-butt contacts
đầu tiếp xúc lăn, -
Rolling-fire
Danh từ: sự bắn cấp tập, -
Rolling-in tool
dụng cụ nong ống, dụng cụ cán, -
Rolling-mill
/ ´rouliη¸mil /, danh từ, xưởng cán kim loại, máy cán, -
Rolling-pin
/ ´rouliη¸pin /, danh từ, trục cán (bằng gỗ, thủy tinh.. dùng để cán bột nhào), -
Rolling-stock
/ ´rouliη¸stɔk /, danh từ, Đầu máy, toa xe lửa.. của xe lửa nói chung, -
Rolling-up
sự cuốn phoi, sự cuộn mép, Danh từ: sự cuốn (phoi); sự cuốn mép, -
Rolling (backward) bridge
cầu đóng, cầu mở, cầu quay, -
Rolling Stock and Motive power Committee (UIC)
ủy ban về đầu máy toa xe (của tổ chức uic), -
Rolling account
ngày thanh toán không cố định, -
Rolling angel
góc khai triển, -
Rolling balance
cân bằng để đo mô men khí động lực học, -
Rolling ball
bị xoay (ở chuột máy tính), -
Rolling ball viscometer
nhớt kế kiểu thả bi, -
Rolling bearing
ô chống ma sát, Xây dựng: gối tựa kiểu con lăn, Kỹ thuật chung:... -
Rolling bridge
cầu đóng mở được, -
Rolling budget
ngân sách điều chỉnh liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.