Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ropiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´roupinis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất đặc quánh lại thành dây
Sự kém về chất lượng, sức khoẻ..

Chuyên ngành

Thực phẩm

độ quánh (bánh mì)
độ nhờn

Xây dựng

tính đặc quánh

Kỹ thuật chung

độ dính
độ nhớt

Kinh tế

độ dính
độ nhờn
độ nhớt
độ quánh

Xem thêm các từ khác

  • Roping

    thừng, chão, cáp,
  • Ropy

    Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như)...
  • Ropy lava

    dung nham vặn thừng,
  • Ropy milk

    sữa nhớt,
  • Ropy saliva

    nước bọt quánh,
  • Ropy structure

    cấu trúc lượn sóng,
  • Roquefort

    / ´rɔkfɔ: /, Danh từ: phó mát rôcơpho,
  • Roquelaure

    Danh từ: Áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19),
  • Roquet

    Danh từ: (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), Ngoại...
  • Roro

    viết tắt, chạy qua chạy lại ( roll-onỵroll-off),
  • Rorqual

    / ´rɔ:kwəl /, Danh từ: (động vật học) cá voi lưng xám, Kinh tế:...
  • Rorschach test

    thử nghiệm rorschach,
  • Rorty

    Tính từ: (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá, to have a rorty...
  • Rosa-de-montana

    Danh từ: cây hoa tigôn,
  • Rosa and Dorsay method

    phương pháp rosa and dorsay (đo tốc độ ánh sáng),
  • Rosace

    / ´rouzeis /, Danh từ: (như) rose-window, vật trang trí hình hoa hồng, Xây dựng:...
  • Rosacea

    trứng cá đỏ, acne rosacea, trứng cá đỏ, (chứng) mũi đỏ, rosacea acne, trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ
  • Rosacea acne

    trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ,
  • Rosacea hypertrophica

    bệnh mũi sư tử, trứng cá đỏ sùi mũi,
  • Rosaceous

    / rou´zeiʃəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top