- Từ điển Anh - Việt
Rope
Nghe phát âm
/roʊp/
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Dây cáp, dây thừng, dây chão
( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài
Xâu, chuỗi
( the rope) chết bằng cách treo cổ
Phát khùng, nổi cơn thịnh nộ
Phấn khởi
- to fight back to the ropes
- chiến đấu đến cùng
- to flight with a rope round one's neck
- dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
- to give somebody plenty of rope
- để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm
- give somebody enough rope (and he'll hang himself)
- (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
- to know (learn) the ropes
- nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
- to put somebody up to the ropes
- o show somebody the ropes
Chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì)
Ngoại động từ
Trói (cột, buộc) bằng dây thừng; nối lại bằng dây thừng
Cột chung lại (những người leo núi) để đảm bảo an toàn
Vây quanh lại bằng dây thừng, tách riêng ra bằng dây thừng
Kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)
Nội động từ
Đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang)
(thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)
Lôi kéo (ai) vào (công việc gì)
Dụ dỗ, nhử đến, dụ đến
Hình Thái Từ
Chuyền ngành
Toán & tin
thừng chão, dây cáp
Hóa học & vật liệu
dây chão, dây thừng
Giải thích EN: A strong cord composed of fiber or wire strands that have been twisted or braided together. .
Giải thích VN: Loại dây chắc, làm từ sợi hoặc tơ xoắn hoặc bện vào nhau.
Xây dựng
thừng chão
Điện
đối tượng giả
Kỹ thuật chung
chão
- buoy rope
- chão phao
- button rope
- chão đầu mối
- carrier rope
- chão mang tải
- carrying rope
- chão mang tải
- Manila rope
- chão Manila
- manila rope
- dây chão bện
- non-stranded rope
- chão cáp không bện
- rope block
- dây chão
- rope clamp
- cái kẹp chão
- rope clamp
- cái kẹp dây (chão, thừng)
- rope holder
- giá chão
- rope marking
- sự dây chão
- rope strand
- tao (thừng, chão)
- sisal rope
- chão gai thua sizan
- spliced rope
- dây chão nối
- supporting rope
- chão đỡ
- tarred rope
- chão được sơn hắc ín
dây cáp
dây chão
dây thừng
- braided nylon rope
- dây thừng bện bằng sợi nilông
- coir rope
- dây thừng vỏ dừa
- hemp rope
- dây thừng bằng gai dầu
- jute rope
- dây thừng bằng đay
- jute rope
- dây thừng đay
- kink (ofrope)
- nút (dây thừng)
- multistrand rope
- dây thừng bện nhiều dải
- nylon rope
- dây thừng ly lông
- nylon rope
- dây thừng nilông
- rope gasket
- đệm dây (thừng)
- rope maker
- người làm dây thừng
- rope making
- nghề làm dây thừng
- rope marking
- sự đánh dấu dây thừng
sợi dây
Thành ngữ
on the ropes: Sports Knocked against the ropes that enclose a boxing ring//On the verge of defeat or collapse; hopeless or powerless.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- braiding , cable , cordage , hawser , lace , lanyard , lariat , lasso , strand , string , tape , thread , twine , bight , bind , binder , binding , bobstay , cabestro , chord , cord , corral , fast , fasten , guy , halter , halyard , hemp , hobble , inveigle , leash , lifeline , line , longe , marline , noose , painter , pl. shrouds , ratlines , riata , shroud , stay , tether , tie , tow , towline , vang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rope's-end
Danh từ: (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ), -
Rope-dancer
Danh từ: người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc), -
Rope-dancing
Danh từ: trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc), -
Rope-drive
sự truyền động dây cáp, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp, -
Rope-drive bulldozer
máy ủi dây cáp, -
Rope-driven traveling crane
cầu lăn (dẫn động bằng) cáp, -
Rope-fender
đệm dây đỡ mạn, bó dây đỡ mạn, -
Rope-ladder
/ ´roup¸lædə /, danh từ, thang dây, -
Rope-lay conductor
dây dẫn bện kiểu thừng, -
Rope-machine
Danh từ: máy bện dây, -
Rope-maker
Danh từ: thợ bện dây, -
Rope-making
thừng [sự bện thong], -
Rope-spinning machine
máy bện cáp, máy xe dây, -
Rope-type sling
bộ dây đeo kiểu cáp, bộ dây treo kiểu cáp, -
Rope-walk
/ ´roup¸wɔ:k /, danh từ, bãi bện dây thừng, -
Rope-walker
như rope-dancer, -
Rope-walking
như rope-dancing, -
Rope-way bucket
thùng chở, chạy cáp, -
Rope-yard
Danh từ: Đường bện dây thừng, -
Rope-yarn
sợi để bện thừng, Danh từ: (hàng hải) sợi để bện thừng, vật không đáng kể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.