- Từ điển Anh - Việt
Row of moulds
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Row of piles
hàng cọc, hàng cọc, hàng cọc cừ, -
Row of rivets
dãy đinh tán, hàng đinh tán, -
Row of sheet piles
hàng cọc cừ, hàng cừ, hàng ván cừ, -
Row of sheetpiles
hàng cọc tấm, -
Row of trees
hàng cây, -
Row of tubes
dãy ống, hàng ống, -
Row order
thứ tự hàng, -
Row pitch
bước hàng, khoảng cách giữa các hàng, giãn cách hàng, giãn cách dòng, -
Row search button
nút trả băng tìm hình, -
Row spacing
khoảng cách giữa hai hàng, -
Row vector
vectơ hàng, hàng ma trận vectơ hàng, -
Rowan
/ ´rouən /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh hương trà (như) rowanỵtree, quả thanh hương trà... -
Rowan berry
Danh từ: quả thanh hương trà (như) rowan, -
Rowan tree
Danh từ: cây thanh hương trà (như) rowan, -
Rowdily
Phó từ: om sòm, ầm ĩ, lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự, -
Rowdiness
như rowdyism, -
Rowdy
/ ´raudi /, Tính từ .so sánh: om sòm, ầm ĩ, lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự, Danh... -
Rowdyism
/ ´raudi¸izəm /, Danh từ: tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ĩ, -
Rowel
/ rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở... -
Rower
/ ´rouə /, danh từ, người chèo thuyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.