- Từ điển Anh - Việt
Rowdy
Nghe phát âmMục lục |
/´raudi/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Om sòm, ầm ĩ
Lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự
Danh từ
Người hay làm om sòm
Gã du côn; người hay làm rối trật tự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- disorderly , lawless , loud , loudmouthed , loutish , mischievous , obstreperous , rambunctious , raucous , rebellious , rough , roughhouse , rude , turbulent , unruly , uproarious , wild , riotous
noun
- brawler , bully , hellion , hooligan , lout , punk , roughneck , ruffian , terror * , troublemaker , hoodlum , mug , (colloq.) ruffian , boisterous , disorderly , larrikin , noisy , rebellious , rough , rude , tough , unruly , wild
Từ trái nghĩa
adjective
- calm , moderate , quiet , restrained
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rowdyism
/ ´raudi¸izəm /, Danh từ: tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ĩ, -
Rowel
/ rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở... -
Rower
/ ´rouə /, danh từ, người chèo thuyền, -
Rower's seat
ghế ngồi của người chèo thuyền, -
Rowers
, -
Rowery
, -
Rowing
/ ´rouiη /, danh từ, sự chèo thuyền, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, -
Rowing-boat
thuyền có mái chèo, như row-boat, -
Rowing boat
thuyền chèo, -
Rowing thwart
ghế ngồi cheo, -
Rowland circle
vòng tròn rowland, -
Rowland current
dòng điện rowland, -
Rowland mounting
giá treo kiểu rowland, -
Rowland ring
vòng rowland, -
Rowland slow
định luật rowland, -
Rowland`s experiment
thí nghiệm rowland, -
Rowlock
Danh từ: cọc chèo, cọc chèo, quai chèo, tựa chèo, quai chèo, -
Rowlock cavity wall
tường rỗng xây bằng cọc chèo, -
Rowlock socket
bệ để ngàm tựa chèo, -
Rows
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.