- Từ điển Anh - Việt
Royal warrant
Xem thêm các từ khác
-
Royalism
/ ´rɔiə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa bảo hoàng, -
Royalist
Danh từ: người bảo hoàng, người ủng hộ chế độ quân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chính trị... -
Royalistic
/ ´rɔiəlistik /, tính từ, bảo hoàng, -
Royally
Phó từ: vương giả, như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, -
Royalties
thuế tài nguyên (luật), những lệ phí phải nộp, tác quyền, tiền bản quyền tác giả, nhuận bút, -
Royalty
/ ´rɔiəlti /, Danh từ: Đặc quyền đặc lợi của nhà vua, Đặc quyền (khai thác mỏ..) do nhà vua... -
Royalty crude
dầu thô để trả chi phí thuê khu mỏ, -
Royalty deed
hợp đồng thuê mỏ, -
Royalty interest
tiền thuế mỏ (trả cho chủ đất), -
Royalty rent
tiền thuê mỏ, -
Royalty trust
tín thác tiền bản quyền tài sản, tín thác tiền thuê mỏ, -
Royer
Danh từ: (luyện kim) máy xới cát (đúc), -
Rozzer
/ ´rɔzə /, Danh từ: (từ lóng) người cảnh sát, -
Roâle
danh từ (như) role vai (diễn) vai trò, -
Rp
viết tắt, cách phát âm đúng, phát âm chuẩn, -
Rpi
viết tắt, bản giá bán lẻ ( retail price, .index):, -
Rpm
viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute), -
Rraverse sample
mẫu thử theo mặt cắt, -
Rrhagia
hậu tố chỉ chảy ra hay xuất tiết bất thường hay quá mức từ một cơ quan hay bộ phận, -
Rrhaphy
suffix. khâu trong phẫu thuật.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.