- Từ điển Anh - Việt
Royalty
Nghe phát âm/´rɔiəlti/
Thông dụng
Danh từ
Đặc quyền đặc lợi của nhà vua
Đặc quyền (khai thác mỏ..) do nhà vua ban
( (thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân
Hoàng gia
Hoàng gia, hoàng tộc
- a shop patronized by royalty
- một cửa hàng do hoàng tộc bảo trợ
Tiền bản quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)
(sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuế khoáng nghiệp
- base royalty
- thuế khoáng nghiệp cơ bản
- cash substitute royalty
- thuế khoáng nghiệp đền bù
- fixed royalty
- thuế khoáng nghiệp cố định
- gross royalty
- thuế khoáng nghiệp toàn bộ
- net royalty
- thuế khoáng nghiệp thực
- overriding royalty
- thuế khoáng nghiệp trái luật
- sliding scale royalty
- thuế khoáng nghiệp lũy giảm
- variable royalty
- thuế khoáng nghiệp biến đổi
Kinh tế
tiền bản quyền
- royalty trust
- tín thác tiền bản quyền tài sản
tiền bản quyền phát minh
tiền nhuận bút
tiền sử dụng bằng sáng chế
tiền thuê mỏ
tiền thuê mỏ (mà người khai thác phải trả cho chủ mỏ)
tiền tô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dividend , domain , dominion , eminence , kingdom , kingship , majesty , nobility , percentage , power , queenship , rank , realm , regality , regency , share , sovereign , sovereignty
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Royalty crude
dầu thô để trả chi phí thuê khu mỏ, -
Royalty deed
hợp đồng thuê mỏ, -
Royalty interest
tiền thuế mỏ (trả cho chủ đất), -
Royalty rent
tiền thuê mỏ, -
Royalty trust
tín thác tiền bản quyền tài sản, tín thác tiền thuê mỏ, -
Royer
Danh từ: (luyện kim) máy xới cát (đúc), -
Rozzer
/ ´rɔzə /, Danh từ: (từ lóng) người cảnh sát, -
Roâle
danh từ (như) role vai (diễn) vai trò, -
Rp
viết tắt, cách phát âm đúng, phát âm chuẩn, -
Rpi
viết tắt, bản giá bán lẻ ( retail price, .index):, -
Rpm
viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute), -
Rraverse sample
mẫu thử theo mặt cắt, -
Rrhagia
hậu tố chỉ chảy ra hay xuất tiết bất thường hay quá mức từ một cơ quan hay bộ phận, -
Rrhaphy
suffix. khâu trong phẫu thuật., -
Rrhexis
suffìx. chỉ một bộ phận bì nứt hay vỡ ra., -
Rrhoea
suffix. chỉ chảy rahay xuất tiết từ một cơ quan hay bộ phậ, -
Rrp
viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price), -
Rsa
viết tắt, ( rsa) cộng hoà nam phi ( republic of south africa), -
Rsc
viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company), -
Rsm
viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.