- Từ điển Anh - Việt
Rule of (the) law
Mục lục |
Kinh tế
pháp trị
quy tắc pháp luật
quyền lực của pháp luật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rule of 72
quy tắc 72, -
Rule of 78
quy tắc 78, -
Rule of inference
quy tắc suy luận, -
Rule of intention
quy tắc quyền tự chủ, -
Rule of law
pháp trị, quy tắc luật pháp, quyền lực của luật pháp, thượng tôn pháp luật, -
Rule of origin
quy tắc xuất xứ, -
Rule of sign
quy tắc dấu, -
Rule of the road
quy tắc đi đường, -
Rule of three
quy tắc tam xuất, quy tắc tam suất, quy tắc tam suất, -
Rule of thumb
quy tắc ngón tay cái, qui tắc kinh nghiệm, quy tắc theo kinh nghiệm, qui tắc kinh nghiệm, -
Rule off
gạch kết, -
Rule scale
thước tỷ lệ, -
Rule the roost
Thành Ngữ:, rule the roost, làm trùm; đứng đầu, chỉ huy một tổ chức -
Ruled
kẻ, -
Ruled line
đường được kẻ, -
Ruled paper
giấy kẻ ngang, giấy vở ngang, -
Ruled quadric
quadric kẻ, -
Ruled surface
mặt phẳng xiên, mặt kẻ, -
Ruleless
không theo quy tắc, Tính từ: không theo qui tắc, -
Ruler
/ ´ru:lə /, Danh từ: người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.