- Từ điển Anh - Việt
Ruminativeidea
Xem thêm các từ khác
-
Ruminatively
Phó từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, gazing ruminatively out of the window, trầm... -
Rummage
/ ´rʌmidʒ /, Danh từ: sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), Đồ... -
Rummage sale
bán hạ giá để thanh lý hàng tồn kho, bán hàng quyên góp, -
Rummaged
, -
Rummager
người khám xét của tàu hải quan, viên kiểm khán quan thuế, -
Rummel
giếng ngược, giếng khô, -
Rummer
/ ´rʌmə /, Danh từ: cốc lớn, cốc vại, -
Rumminess
như rumness, -
Rummy
/ rʌmi /, danh từ, (như) rum, tính từ, lối chơi bài rumi (chơi tay đôi), Từ đồng nghĩa: noun, adjective,... -
Rumness
/ ´rʌmnis /, danh từ, (thông tục) tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính nguy hiểm, tính khó chơi, -
Rumor
/ ˈrumər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Nguồn... -
Rumor-monger
Danh từ: người phao tin đồn nhảm, -
Rumored
như rumoured, -
Rumormongering
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phao tin đồn nhảm, -
Rumors
, -
Rumortrage
dư luật-ác bít, -
Rumour
/ ˈrumər /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Ngoại động từ:... -
Rumoured
Tính từ: theo lời đồn; đồn đại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.