Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rumoured

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác rumored

Tính từ

Theo lời đồn; đồn đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rump

    Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump-steak, mông (của động vật); phao câu (của...
  • Rump-steak

    Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump,
  • Rump and tail saw

    dao cắt mông và đuôi gia súc,
  • Rump end

    thịt mông,
  • Rump roast

    thịt mông bò rán,
  • Rumper

    người lột da súc vật,
  • Rumple

    Ngoại động từ: làm cho nhàu, làm nhăn; vò nhàu, vò nát (quần áo, vải); làm rối (tóc); làm lộn...
  • Rumpled structure

    kết cấu dạng sóng,
  • Rumpus

    / ´rʌmpəs /, Danh từ: sự náo động; sự om sòm; sự huyên náo, cuộc cãi lộn, Từ...
  • Rumpus room

    Danh từ: phòng giải trí (của tư nhân, (thường) ở tầng hầm),
  • Rumpy loaf

    bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng,
  • Run

    / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc...
  • Run)

    ,
  • Run-Off

    dòng chảy, một phần nước mưa, tuyết tan hay lượng nước tưới chảy từ mặt đất vào dòng suối hay các nguồn nước mặt...
  • Run-about crane

    cần trục di động,
  • Run-around coil

    ống ruột gà xoắn quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top