- Từ điển Anh - Việt
Rumple
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho nhàu, làm nhăn; vò nhàu, vò nát (quần áo, vải); làm rối (tóc); làm lộn xộn
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bedraggle , cockle , crease , crimp , crinkle , crumple , derange , dishevel , disorder , fold , mess up , muss up , pucker , ruck up , ruffle , screw up , scrunch , seam , tousle , wreathe , rimple , disarrange , mess , muss , crush , plait , wrinkle
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rumpled
, -
Rumpled structure
kết cấu dạng sóng, -
Rumpling
, -
Rumpus
/ ´rʌmpəs /, Danh từ: sự náo động; sự om sòm; sự huyên náo, cuộc cãi lộn, Từ... -
Rumpus room
Danh từ: phòng giải trí (của tư nhân, (thường) ở tầng hầm), -
Rumpy loaf
bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng, -
Run
/ rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc... -
Run)
, -
Run-Off
dòng chảy, một phần nước mưa, tuyết tan hay lượng nước tưới chảy từ mặt đất vào dòng suối hay các nguồn nước mặt... -
Run-about crane
cần trục di động, -
Run-around coil
ống ruột gà xoắn quanh, -
Run-away
chạy xa, bỏ chạy, -
Run-away effect
hiệu ứng chạy quá, -
Run-back
Danh từ: Ống dẫn trở về, -
Run-down
Tính từ: trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, bị sao lãng, bị bỏ quên, kiệt... -
Run-duration
thời gian chạy, -
Run-in
/ ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa... -
Run-in-roller table
băng lăn chạy vào, -
Run-in depth of a wheel
khoảng ép vào trục của bánh xe, -
Run-in program
chương trình chạy máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.