- Từ điển Anh - Việt
Running index
Xem thêm các từ khác
-
Running inventory
sự kiểm kho liên tục, -
Running jig
dốc goòng, đường tời nghiêng, lò thượng, -
Running joint
khe nhiệt (xây dựng đường), khe phòng giãn nở, mối chừa co giãn, -
Running knot
Danh từ: nút thòng lọng, Kỹ thuật chung: nút thòng lòng, nút thòng... -
Running landing numbers
số thứ tự chuyển cất hàng, -
Running lay days
ngày bốc dỡ liên tục, -
Running light
Danh từ: ngọn đèn ban đêm trên máy bay (...) chỉ vị trí, hướng vận động, ngọn đèn ban đêm... -
Running light test
sự thử chạy không, sự thử động không tải, -
Running loss
tổn thất (năng lượng khi) làm việc, -
Running maintenance
bảo dưỡng thường xuyên, sự bảo dưỡng thường xuyên, sự sửa chữa thường xuyên, -
Running mate
danh từ, (chính trị) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ứng cử viên cho một vị trí phụ trong một cuộc bầu cử (nhất là cho chức phó... -
Running meter
dụng cụ đo liên tục, thước thường, -
Running month
tháng này, -
Running number
số liên tục, số thứ tự, -
Running of harsh
sự chạy trong điều kiện nặng nề, -
Running of trains
sự chuyển động của đoàn tàu, -
Running on no load
sự hành trình không tải, sự chạy không tải, -
Running on wrong line
sự chạy sai đường, sự chạy nhầm đường, -
Running order
lệnh chạy tàu, tình trạng làm việc, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, -
Running ornament
vật trang trí di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.