- Từ điển Anh - Việt
S o s
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)
Sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng
Sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
S strain
chủng bờ nhẵn, -
Sa
/ ,es 'ei /, viết tắt ( sa), (tôn giáo) Đội quân cứu tế ( salvation army), (thông tục) gợi tình ( sex appeal), nam phi ( south africa),... -
Sabaceous tumor
u bã, -
Sabadilla
/ sæbə'dilə /, Danh từ: (thực vật học) cây xe-va-đi (hạt rất độc), -
Sabaean
/ sə'biən /, như sabean, -
Sabaism
/ 'seibizəm /, Danh từ: tục thờ sao, -
Sabaoth
/ sæ'beiɔθ /, Danh từ, số nhiều: quân đội, lord of sabaoth, thượng đế -
Sabareolar abscess
áp xe dưới quầng vú, -
Sabbat
/ 'sæbət /, Danh từ: cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ,... -
Sabbatarian
/ ,sæbə'teəriən /, Danh từ: ( sabbatarian) người theo đạo cơ-đốc ngày xưa (tin rằng... -
Sabbath
/ 'sæbəθ /, Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo... -
Sabbath-breaker
/ 'sæbəθ,breikə /, Danh từ: người làm việc vào ngày nghỉ lễ, -
Sabbath-day's journey
Thành Ngữ:, sabbath-day's journey, quãng đường (độ hơn một kilômét) người do thái có thể đi... -
Sabbath day
Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo đạo do thái, ngày chủ... -
Sabbatic
/ sə'bætik /, tính từ, (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba, nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo... -
Sabbatical
/ sə'bætikl /, Tính từ: (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba, nghỉ phép (phép cấp cho giảng... -
Sabbatical leave
nghỉ dạy để nghiên cứu, nghỉ phép, -
Sabbatical year
Thành Ngữ: năm nghỉ phép theo chế độ, sabbatical year, năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả... -
Sabbatise
/ 'sæbətaiz /, Nội động từ: nghỉ ngày xaba (theo (thông tục)), -
Sabbatize
/ 'sæbətaiz /, như sabbatise,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.