- Từ điển Anh - Việt
Sageness
Nghe phát âmMục lục |
/'seiʤnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , shrewdness , wit , insight , profundity , sagaciousness , sapience
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saggar
/ 'sægə /, Danh từ: sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem... -
Sagged
bị võng, bị lún, -
Sagged glass
kính võng, -
Sagger
/ 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm -
Sagger breakage
sự vỡ sạp nung gốm, -
Sagger clay
đất sét chịu lửa, -
Sagging
/ 'sægiη /, Danh từ: sự lún, sự sụt xuống, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh... -
Sagging beam
dầm chịu uốn, -
Sagging damp-proof course
lớp chống thấm võng, -
Sagging door
sự võng xuống của cửa, -
Sagging market
thị trường đang kém sút, thị trường đang sút kém, -
Sagging of cable
độ võng của cáp, -
Sagging of prices
sự sụt giá, -
Sagging of rope
độ võng của cáp, -
Sagging tendency
xu hướng tuột giảm, -
Sagital plane
mặt phẳng đối xứng dọc, -
Sagitta
/ sə'ʤitə /, Danh từ: (thiên văn học) chòm sao tên, đỉnh vòm nhọn (vòm), độ võng, đường tên,... -
Sagittal
/ 'sægitəl /, Tính từ: dạng mũi mác, dạng mũi tên, Đối xứng dọc, Danh... -
Sagittal axis of eye
trục thị giác, -
Sagittal axis ofeye
trục thị giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.