- Từ điển Anh - Việt
Sagittal
Nghe phát âmMục lục |
/'sægitəl/
Thông dụng
Tính từ
Dạng mũi mác, dạng mũi tên
Đối xứng dọc
Danh từ
Mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc
Chuyên ngành
Y học
dọc giữa
Xem thêm các từ khác
-
Sagittal axis of eye
trục thị giác, -
Sagittal axis ofeye
trục thị giác, -
Sagittal focal line
tiêu hình xích đạo, đường tiêu đối xứng dọc, -
Sagittal groove of the frontal bone
rãnh dọc củaxương trán, rãnh xoang dọc trên, -
Sagittal groove of the occipital bone
rãnh dọc củaxương chẩm, rãnh xoang dọc trên, -
Sagittal groove of the parietal bone
rãnh dọc, -
Sagittal grooveof the frontal bone
rãnh dọc của xương trán, rãnh xoang dọc trên, -
Sagittal grooveof the occipital bone
rãnh dọc của xương chẩm, rãnh xoang dọc trên, -
Sagittal grooveof the parietal bone
rãnh dọc, -
Sagittal plane
mặt phẵng đứng dọc, mặt phẵng kính hướng, -
Sagittal section
mặt cắt đứng dọc giữa, -
Sagittal suture
đường khớp dọc, -
Sagittalis
1. hình mũi tên, hình mũi mác 2. dọc giữa3. (thuộc) mặt cắt dọc, trục dọc, trực đứng dọc, -
Sagittaria
/ ,sædʒitei'riə /, Danh từ: (thực vật học) cây rau mác, -
Sagittarius
/ sædʒɪˈtɛərɪəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung thứ chín của hoàng đạo; cung nhân mã, người... -
Sagittary
/ 'sædʒitəri /, Tính từ: dạng tên, -
Sagittate
/ 'sæʤiteit /, Tính từ: (sinh vật học) hình tên, -
Sagittated
/ 'sæʤiteitid /, như sagittate, -
Saglioni
xaloni (một loại mì ống), -
Sago
/ 'seigou /, Danh từ: bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.