- Từ điển Anh - Việt
Sagittaria
Nghe phát âmMục lục |
/,sædʒitei'riə/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây rau mác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sagittarius
/ sædʒɪˈtɛərɪəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung thứ chín của hoàng đạo; cung nhân mã, người... -
Sagittary
/ 'sædʒitəri /, Tính từ: dạng tên, -
Sagittate
/ 'sæʤiteit /, Tính từ: (sinh vật học) hình tên, -
Sagittated
/ 'sæʤiteitid /, như sagittate, -
Saglioni
xaloni (một loại mì ống), -
Sago
/ 'seigou /, Danh từ: bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh... -
Sago-palm
/ 'seigou,pa:m /, Danh từ: (thực vật học) cây cọ sagu, -
Sago spleen
lách hột cọ, -
Sago starch
tinh bột cọ sago, -
Sags
, -
Saguaro
/ sə'gwa:rou /, Danh từ, số nhiều saguaros: (thực vật học) cây xương rồng/ tử kinh, -
Sahallow placer
sa khoáng vùng nước nông, -
Sahara
/ sə'hɑ:rə /, danh từ, sa mạc xa-ha-ra, (nghĩa bóng) vùng đất khô cằn, -
Saheer leg
chân cần trục nạng, -
Sahelian stage
bậc saheli, -
Sahib
/ 'sɑ:b, 'sɑ:ib /, Danh từ: ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu Âu có địa vị... -
Sahlite
salit, -
Sai Gon cinnamon
quế sài gòn, -
Said
/ sed /, Oxford: past and past part. of say(1)., -
Said (by shipper) to contain
theo người chở nói có chứa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.