Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sago

Nghe phát âm

Mục lục

/'seigou/

Thông dụng

Danh từ

Bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh putđinh, thu được từ vỏ xốp của một loại cây cọ)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bột cọ sagu

Giải thích EN: A starchy substance derived from the soft interior of the trunk of various palms and cycands; used to make a type of flour (sagoflour) that is used in puddings and soups.Giải thích VN: Chất bột lấy từ phần ruột mềm của thân cây cọ hoặc cycand; dùng để làm một loại bột (bột cọ sagu) được dùng trong bánh pudding và súp.

Y học

bột cọ sagus

Kinh tế

bột cọ
cao lương
granulated sago
hạt cao lương
pearl sago
hạt cao lương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top