Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salaam

Nghe phát âm

Mục lục

/sə'lɑ:m/

Thông dụng

Danh từ

Kiểu chào của người theo đạo Hồi ở Phương đông
Kiểu chào theo cách cúi thấp và để bàn tay phải áp vào trán

Nội động từ

Chào kiểu Xalam
salaam to somebody
chào ai kiểu xalam

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bend , bow , genuflect , greeting , obeisance , salutation , salute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salaam convulsion

    co giật gật đầu,
  • Salaam spasm

    co giật gật đầu,
  • Salability

    / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability...
  • Salable

    / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • Salacetol

    salantol, salaxetol, salaxeton,
  • Salacious

    / sə'leiʃəs /, Tính từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..), Từ...
  • Salaciously

    / sə'leiʃəsli /, Phó từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..),
  • Salaciousness

    / sə'leiʃəsnis /, danh từ, tính tục tĩu, tính dâm ô (của lời nói, cuốn sách, hình ảnh..),
  • Salacity

    / sə'leiʃiti /, như salaciousness,
  • Salad

    / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm,...
  • Salad-days

    / 'sæləd'deiz /, Danh từ số nhiều: tuổi trẻ nông nổi, tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm,
  • Salad-dressing

    / 'sæləd'dresiη /, Danh từ: dầu giấm (để trộn xà lách),
  • Salad-eel

    / 'sælət ,i:l /, Danh từ: (động vật học) cá mixin nhớt,
  • Salad-fish

    / 'sælət,fi∫ /, Danh từ: (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ,
  • Salad-oil

    / 'sæləd'ɔil /, Danh từ: dầu trộn xà lách,
  • Salading

    rau làm xalat,
  • Salal

    / 'sælæl /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam,
  • Salamander

    / 'sæləmændə /, Danh từ: (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa, người chịu sức nóng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top