- Từ điển Anh - Việt
Salvage winch
Xem thêm các từ khác
-
Salvageable
/ ´sælvidʒəbl /, Cơ khí & công trình: sửa được, -
Salvaged
được cứu vớt, Tính từ: Được cứu vớt, được thu nhặt lại, -
Salvaging
Danh từ: sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ, sự cứu hộ, sự cứu vớt, -
Salvarsan
sanvasan, -
Salvatella vein
tĩnh mạch cứu (ngón tay út), -
Salvation
/ sæl'veiʃn /, Danh từ: (tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn, sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp... -
Salvation army
Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc... -
Salvationism
Danh từ: lý thuyết của đạo quân cứu tế, -
Salvationist
/ sæl´veiʃənist /, danh từ, chiến sĩ đội quân cứu tế, -
Salve
/ sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa... -
Salve oil
dầu đặc dụng, -
Salved
, -
Salvelike
dạng hồ, dạng keo, -
Salver
/ ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa... -
Salvia
/ ´sælviə /, Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ, Y học: cây hoa... -
Salvific
Tính từ: có tác dụng cứu vớt, -
Salving
, -
Salvo
/ ´sælvou /, Danh từ: Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái... -
Salvor
/ ´sælvə /, Danh từ: tàu cứu; người đến cứu, Kinh tế: người... -
Salvor's lien
quyền giữ lại (một phần tài sản cứu được) của người cứu hộ, quyền giữ lại (một phần tài sản được cứu) của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.