- Từ điển Anh - Việt
Salvo
Nghe phát âmMục lục |
/´sælvou/
Thông dụng
Danh từ
Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu
Sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác
Phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)
Danh từ, số nhiều salvos, salvoes
Loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom
Tràng vỗ tay hoan nghênh
Chuyên ngành
Kinh tế
điều khoản bảo lưu (trong một văn kiện)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bombardment , burst , cannonade , fusillade , hail , shower , storm , volley , salute , tribute , barrage , gunfire , outburst , reservation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Salvor
/ ´sælvə /, Danh từ: tàu cứu; người đến cứu, Kinh tế: người... -
Salvor's lien
quyền giữ lại (một phần tài sản cứu được) của người cứu hộ, quyền giữ lại (một phần tài sản được cứu) của... -
Sam
/ sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile), -
Sam-solden
chưa chín, -
Sam browne
Danh từ: thắt lưng và đai (của sĩ quan), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sĩ quan, -
Samandarine
samandarin (một ancaioit ở da con kỳ giông salamander), -
Samara
/ sə´ma:rə /, Danh từ: (thực vật học) quả cánh, -
Samariform
/ sə´mæri¸fɔ:m /, tính từ, dạng quả có cánh (không nẻ), -
Samaritan
/ sə´mæritən /, Danh từ: người xa-ma-ri-a, tiếng xa-ma-ri-a, ( the samaritans) ( số nhiều) hội bác... -
Samarium
/ sə´mɛəriəm /, Hóa học & vật liệu: sa, Kỹ thuật chung: sm, -
Samarium-cobalt magnet
nam châm samari-coban (loại vĩnh cửu), -
Samarium (Sm)
samari, -
Samarium effect
hiệu ứng samari, -
Samarskite
/ sə´ma:skait /, Hóa học & vật liệu: samaskit, -
Samba
/ ´sæmba /, Danh từ: Điệu nhảy samba (gốc ở brazin); nhạc điệu nhảy samba, Nội... -
Sambaed
, -
Sambaing
, -
Sambar
Danh từ: (động vật học) con nai, -
Sambo
/ ´sæmbou /, Danh từ, số nhiều sambos: người lai da đen; người da đen, -
Sambucus
cây cơm cháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.