- Từ điển Anh - Việt
Tribute
Mục lục |
/´tribju:t/
Thông dụng
Danh từ
Vật triều cống, đồ cống nạp; sự buộc phải triều cống
Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
Sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accolade , acknowledgment , applause , appreciation , citation , commendation , compliment , encomium , esteem , eulogy , gift , gratitude , honor , laudation , memorial , offering , panegyric , recognition , recommendation , respect , salutation , salvo , congratulation , praise , salute , declaration , duty , grant , levy , obligation , ovation , payment , tariff , tax , testimonial
Từ trái nghĩa
noun
- accusation , blame , criticism
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tributyl phosphate (TBP)
tributyl phosphat, -
Tricalcium silicate
silicat tricanxic, -
Tricar
/ ´traika: /, Danh từ: xe ô tô ba bánh; xe mô tô ba bánh, -
Tricarballylic
axit tricacbalytic, -
Tricarboxylic acid cycle
chu trìnhaxit xyclic, -
Tricarpellary
Tính từ:, -
Tricarpellate
Tính từ: (thực vật học) có ba lá noãn (như) tricarpellary, -
Trice
/ trais /, Danh từ: một chút, khoảnh khắc, Ngoại động từ: (hàng... -
Tricellular
batế bào, -
Tricennial
Tính từ: (pháp lý) trong khoảng ba năm, -
Tricephalus
quái thai ba đầu, -
Triceps
/ ´traiseps /, Danh từ, số nhiều .triceps, tricepces:, ' traisepsi:z, (giải phẫu) cơ ba đầu, cơ tam... -
Triceps muscle of arm
cơ ba đầu cánh tay, -
Triceps muscle of calf
cơ bađầu cẳng chần, -
Triceps muscle ofarm
cơ bađầu cánh tay, -
Triceratops
Danh từ: khủng long ba sừng, -
Trich-
(tricho-) prefix. chỉ tóc lông hay cấu trúc giống như tóc, lông., -
Trichalgia
(sự) đau khi quệt sợi tóc, -
Trichangiectasis
(chứng) giãn mao mạch, -
Trichatrophia
teo hành lông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.