- Từ điển Anh - Việt
Sandblasting nozzle
Xem thêm các từ khác
-
Sandbuckle
bọng cát (vật đúc), -
Sanded
Tính từ: bằng cát; phủ cá, Đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt), -
Sanded plaster
thạch cao pha cát, -
Sanded plywood
gỗ dán được đánh bóng, -
Sander
/ ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như)... -
Sander disc
đĩa (dùng để) dán giâý nhám, đĩa dùng dán giấy nhám, -
Sanders
Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal, -
Sanders wood
Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal, -
Sandfilling
/ ´sænd¸filiη /, danh từ, sự lấp đầy cát, sự đổ đầy cát, -
Sandfish
Danh từ: (động vật học) cá răng lông; cá răng chéo, cá răng chéo, -
Sandfly
ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací) -
Sandfly fever
sốt phlebotomus, -
Sandfly fever (Pappataci fever)
sốt ruồi cát (sốt pappatací), -
Sandhi
Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an '... -
Sandhog
Danh từ: người lấy cát, người làm công trình xây dựng (hầm) dưới nước, -
Sandhurst
/ ´sænd¸hə:st /, danh từ, học viện quân sự hoàng gia ( anh), -
Sandiness
Danh từ: tính chất có cát, sự có cát, sự có cát, tính chất có cát, -
Sanding
Danh từ: sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ, đánh (bóng bằng) giấy ráp, đánh bóng/ mài... -
Sanding-gear
thùng rắc cát (ở tàu hoả), Danh từ: thùng rắc cát ở tàu hoả, -
Sanding-pip
Danh từ: Ống phun cát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.