- Từ điển Anh - Việt
Sanding
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ
Điện lạnh
đánh (bóng bằng) giấy ráp
Kỹ thuật chung
đánh bóng/ mài bằng cát
Giải thích EN: 1. the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.2. the process of covering or mixing with sand.the process of covering or mixing with sand.Giải thích VN: Quy trình làm nhẵn hay đánh bóng bằng cát hay giấy nhám hay các chất đánh nhẵn khác 2. quy trình phủ hay trộn bằng cát.
lớp cát phủ
sự mài
sự nghiền
sự phủ cát
sự rải cát
Xây dựng
rải cát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sanding-gear
thùng rắc cát (ở tàu hoả), Danh từ: thùng rắc cát ở tàu hoả, -
Sanding-pip
Danh từ: Ống phun cát, -
Sanding-up
sự lấp cát, -
Sanding-up zone
khu vực lấp cát, -
Sanding (of paintwork)
sự rải cát, -
Sanding (timber)
sự xoa cát (hoàn thiện bề mặt gỗ), -
Sanding apparatus
máy rải cát,, máy phun cát, -
Sanding belt
băng vải nhám, Danh từ: dây đai nhám, dây đai phủ cát (để mài), -
Sanding block
dụng cụ mài chà, -
Sanding device
thiết bị phun cát, -
Sanding gear
thiết bị rải cát, hòm đựng cát (ở tàu hỏa), -
Sanding jack
hộp cát (chỗ tựa của cột chống ván khuôn), kích cát, -
Sanding jet
máy phun cát, sự phun cát, -
Sanding machine
máy mài nhẵn, -
Sanding pad
gá đánh bóng, -
Sanding paper
giấy ráp/nhám, -
Sanding sugar
đường tinh chế thô, -
Sanding wave accelerator
máy gia tốc sóng đứng, -
Sandiver
Danh từ: bọt thuỷ tinh, -
Sandlight weight concrete
bê tông nhẹ có cát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.