- Từ điển Anh - Việt
Sandpaper
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Giấy ráp, giấy nhám
Ngoại động từ
Đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
Hình Thái Từ
- Ved : Sandpapered
- Ving: Sandpapering
Kỹ thuật chung
đánh bóng bằng giấy ráp (gỗ)
giấy nhám
Giải thích EN: 1. heavy paper having sand or a similar abrasive substance glued to one side, used for smoothing or polishing.heavy paper having sand or a similar abrasive substance glued to one side, used for smoothing or polishing. 2. to use such paper for smoothing or polishing.to use such paper for smoothing or polishing.Giải thích VN: 1. giấy nặng có cát hoặc chất làm mòn tương tự đính vào một mặt, sử dụng làm nhẵn hoặc đánh bóng. 2. sử dụng loại giấy này để làm nhẵn hoặc đánh bóng.
giấy ráp
giấy ráp, giấy nhám
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sandpaper gallbladder
túi mật có sạn, -
Sandpaper or sand paper
giấy nhám, -
Sandpiper
Danh từ: chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông, -
Sands
, -
Sandstone
/ ´sænd¸stoun /, Danh từ: sa thạch (đá do cát kết lại mà thành), đá cát kết, Xây... -
Sandstone-like
giống sa thạch, thuộc sa thạch, -
Sandstone band
dải cát kết, -
Sandstone dyke
thể tường cát kết, -
Sandstone grit
cái kết hạt thô, -
Sandstone lens
thấu kính cát kết, -
Sandstone quarry
mỏ cát kết, -
Sandstorm
Danh từ: bão cát, bão cát, -
Sandwich
/ ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng... -
Sandwich-band
băng tải nhiều lớp, Danh từ: băng tải nhiều lớp, -
Sandwich-beam
xà nhiều lớp, Danh từ: xà nhiều lớp, -
Sandwich-belt
đai nhiều lớp, Danh từ: Đai nhiều lớp, -
Sandwich-board
Danh từ: bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng), -
Sandwich-course
Danh từ: lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.