- Từ điển Anh - Việt
Sanitary engineer
Xem thêm các từ khác
-
Sanitary engineering
Danh từ: kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering part of design,... -
Sanitary engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh, -
Sanitary engineering work
công tác kỹ thuật vệ sinh, -
Sanitary equipment
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary faience
sứ vệ sinh, đồ sứ vệ sinh, -
Sanitary fee
phí kiểm dịch, -
Sanitary fitments
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary fitting
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary fixtures
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary inspection
kiểm tra vệ sinh, sanitary inspection station, trạm kiểm tra vệ sinh -
Sanitary inspection (of foodstuffs)
việc kiểm nghiệm vệ sinh (cộng đồng), việc kiểm nghiệm vệ sinh (thực phẩm), -
Sanitary inspection station
trạm kiểm tra vệ sinh, -
Sanitary inspector
nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng), thanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinh, -
Sanitary installation
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary installation engineer
kỹ sư kỹ thuật vệ sinh, -
Sanitary landfill
hố chôn vệ sinh, bãi chôn rác thải, sự chôn rác thải, -
Sanitary module truck
ô tô vệ sinh, -
Sanitary napkin
như sanitary towel, Từ đồng nghĩa: noun, feminine napkin , sanitary pad -
Sanitary napkin disposal unit
bộ xả băng vệ sinh, -
Sanitary pad
như sanitary towel,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.