- Từ điển Anh - Việt
Sanitary landfill
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
hố chôn vệ sinh
Giải thích EN: A facility used for burying solid wastes, to seal off odors and stave off vermin, rats, and other disease carriers.Giải thích VN: Một địa điểm để chôn rác thải rắn để bít kín mùi và ngăn sâu bọ, chuột và các vật thể mang bệnh khác.
Kỹ thuật chung
bãi chôn rác thải
sự chôn rác thải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sanitary module truck
ô tô vệ sinh, -
Sanitary napkin
như sanitary towel, Từ đồng nghĩa: noun, feminine napkin , sanitary pad -
Sanitary napkin disposal unit
bộ xả băng vệ sinh, -
Sanitary pad
như sanitary towel, -
Sanitary plane
máy bay cứu thương, -
Sanitary plumbing system
hệ thống đường ống vệ sinh, -
Sanitary porcelain
đồ sứ vệ sinh, -
Sanitary protection zone
khu bảo vệ-vệ sinh, khu vực bảo vệ vệ sinh, -
Sanitary pump
bơm vệ sinh, -
Sanitary requirements
yêu cầu vệ sinh, -
Sanitary riser
ống đứng vệ sinh, -
Sanitary settlement
trại an dưỡng, -
Sanitary sewage
nước thải trong nhà, -
Sanitary sewer
cống rãnh vệ sinh, đường ống vệ sinh, -
Sanitary space unit
blốc kỹ thuật vệ sinh, khối kỹ thuật vệ sinh, -
Sanitary stoneware
đồ gốm vệ sinh, đồ sành, đồ sứ vệ sinh, -
Sanitary towel
Danh từ: băng vệ sinh (của phụ nữ), -
Sanitary treatment block of hospital
khối kỹ thuật vệ sinh trong bệnh viện, -
Sanitary unit
khu vệ sinh, -
Sanitary wall
tường vệ sinh (lát gạch men),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.