- Từ điển Anh - Việt
Saprogen
Xem thêm các từ khác
-
Saprogenic
/ ¸sæprou´dʒenik /, Tính từ: (sinh vật học) gây thối, Y học: gây... -
Saprogenicity
/ ¸sæprədʒə´nisiti /, Kinh tế: độ mục nát, độ thối, -
Saprogenous
/ sæ´prɔdʒinəs /, Kinh tế: gây thối, -
Saprolegnia
mốc nước saprolegnia, -
Saprolite
/ ´sæprəlit /, danh từ, (địa lý,địa chất) saprolit, đất bùn thối, -
Sapropel
/ ´sæprə¸pel /, Danh từ: bùn thối; mùn thối, Hóa học & vật liệu:... -
Sapropelic
/ ¸sæprə´pelik /, tính từ, thuộc sapropel, -
Saprophagous
/ sæ´prɔfəgəs /, Tính từ: Ăn chất thối rữa, -
Saprophile
Tính từ: hoại sinh (vi khuẩn), Danh từ: vi khuẩn hoại sinh, -
Saprophilous
ưa chất thối rữa, -
Saprophyte
/ ´sæprou¸fait /, Danh từ: thực vật hoại sinh (nấm.. sống trên các vật hữu cơ đã chết),Saprophytic
/ ¸sæprou´fitik /, tính từ, (thực vật học) hoại sinh,Saprophytic bacterium
vi khuẩn hoại sinh,Saprophytism
Danh từ: Đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữa, tình trạng hoại sinh,Saproplankton
Danh từ: sinh vật nổi hoại sinh,Saprotrophic
/ ¸sæprou´troufik /, tính từ, hoại sinh; ăn chất thối rữa,Saprozoic
/ ¸sæprou´zouik /, tính từ, thuộc động vật hoại sinh,Saprozoite
động vật hoại sinh,Sapsago
Danh từ: phomat sữa cứng thụy sĩ,Sapwood
Danh từ: (thực vật học) dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ), gỗ dác, dác gỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.