- Từ điển Anh - Việt
Sate-run enterprise
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sated
/ 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc -
Sateen
/ sæ'ti:n /, Danh từ: vải láng giống xatanh, -
Satellite
/ 'sætəlait /, Danh từ: vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước... -
Satellite-Satellite tracking (SST)
bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác, -
Satellite-borne receiver
máy thu vệ tinh, -
Satellite Access Controller (SAC)
bộ điều khiển truy nhập vệ tinh, -
Satellite Business Systems (SBS)
các hệ thống kinh doanh vệ tinh, -
Satellite Communication Systems (SCS)
các hệ thống thông tin vệ tinh, -
Satellite Communications (SATCOM)
truyền thông qua vệ tinh, thông tin vệ tinh, -
Satellite Control Centre (SCC)
trung tâm điều khiển vệ tinh, -
Satellite Digital Audio Broadcasting (S-DAB)
phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh, -
Satellite Digital Tie Trunk (TIA-646-B) (S/DTT)
trung kế trực tiếp digital qua vệ sinh (tia-646-b), -
Satellite Earth Stations (SES)
các trạm vệ tinh trên mặt đất, -
Satellite Ground Terminal (SGT)
đầu cuối mặt đất của vệ tinh, -
Satellite Laser -Ranging (SLR)
laze đo tầm vệ tinh, -
Satellite Multiservice System (SMS)
hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh, -
Satellite Navigation System (SNS)
hệ thống đạo hàng vệ tinh, -
Satellite News Gathering (SNG)
thu thập tin tức qua vệ tinh, -
Satellite Personal Communications Services (SPCS)
các dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh, -
Satellite Radio
hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.