- Từ điển Anh - Việt
Satellite
Nghe phát âmMục lục |
/'sætəlait/
Thông dụng
Danh từ
Vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
Người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
Nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn) (như) satelliteỵstate
( định ngữ) thứ yếu
Chuyên ngành
Toán & tin
máy vệ tinh
Y học
đi kèm
thể kèm
Điện lạnh
vật tùy tùng
vạch tùy tùng
Kỹ thuật chung
phụ thuộc
- satellite computer
- máy tính phụ thuộc
vệ tinh
- active communication satellite
- vệ tinh truyền thông chủ động
- active communication satellite
- vệ tinh truyền thông tích cực
- active lifetime (ofa satellite)
- đời sống có ích của vệ tinh
- active lifetime (ofa satellite)
- đời sống năng động của vệ tinh
- Advanced Earth Observing Satellite (ADEOS)
- vệ tinh quan sát trái đất tiên tiến
- amateur satellite-AMSAT
- vệ tinh nghiệp dư
- amateur-satellite service
- dịch vụ bằng vệ tinh
- American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
- Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
- angular satellite spacing
- khoảng cách của vệ tinh
- appearance (ofa satellite)
- sự xuất hiện của vệ tinh
- application satellite
- vệ tinh sử dụng
- Application Technology Satellite (ATS)
- vệ tinh công nghệ ứng dụng
- application technology satellite ATS
- vệ tinh áp dụng kỹ thuật
- arc of the geostationary satellite orbit
- cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
- ARGOS (satellite)
- vệ tinh ARGOS
- artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo
- Asian Satellite System (ASS)
- Hệ thống vệ tinh châu Á
- Assignment Channel (Satellite) (AC)
- kênh được chỉ định (vệ tinh)
- astronomy satellite
- vệ tinh thiên văn
- attitude (ofa satellite)
- sự định hướng của vệ tinh
- Australian Satellite System (AUSSAT)
- Hệ thống vệ tinh Úc
- balloon satellite
- vệ tinh khí cầu
- beginning of life of a satellite
- điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
- Broadcast Satellite
- vệ tính truyền thông-BS
- Broadcast Satellite Experiment (BSE)
- thí nghiệm vệ tinh phát quảng bá
- broadcasting satellite
- vệ tinh phát rộng
- broadcasting satellite service
- dịch vụ vệ tinh phát rộng
- Broadcasting-Satellite Service (BSS)
- dịch vụ vệ tinh quảng bá
- broadcasting-satellite service band
- dải phát vô tuyến vệ tinh
- Cable and Satellite Television (CAST)
- truyền hình cáp và vệ tinh
- circular orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo tròn của vệ tinh
- Coastal And Land Satellite (COALAS)
- trạm vệ tinh bờ biển và đất liền
- communication satellite
- vệ tính truyền thông-BS
- communication satellite
- vệ tinh viễn thông
- communication satellite (comsat)
- vệ tinh thông tin liên lạc
- communication satellite (comsat)
- vệ tinh truyền thông
- communications satellite
- vệ tinh truyền thông
- Communications Satellite Corporation (COMSAT)
- công ty vệ tinh thông tin
- Communications Satellite Technology (CST)
- công nghệ vệ tinh thông tin
- comsat (communicationsatellite)
- vệ tinh truyền thông
- Consolidated Satellite Test Centre (CSTC)
- Trung tâm Đo thử vệ tinh hợp nhất
- CS (CommunicationSatellite)
- vệ tinh truyền thông
- Data Acquisition and Processing Program Satellite (DAPP)
- vệ tinh của chương trình thu nhận và xử lý dữ liệu
- Data Relay Satellite (DRS)
- vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu
- DBS (directbroadcasting satellite)
- vệ tinh truyền trực tiếp
- Defence Navigation Satellite Systems (DNSS)
- hệ thống vệ tinh đạo hàng quốc phòng
- defense satellite
- vệ tinh quốc phòng
- developmental satellite
- vệ tinh thí nghiệm
- Digital Satellite News Gathering (DSNG)
- thu thập tin tức vệ tinh số
- Digital Satellite System (DSS)
- hệ thống vệ tinh số
- Direct Broadcast Satellite/Service (DBS)
- Vệ tinh/Dịch vụ quảng bá trực tiếp
- direct broadcasting satellite (DBS)
- vệ tinh truyền thông trực tiếp
- direct orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo trực tiếp của vệ tinh
- domestic satellite
- vệ tinh quốc gia
- Domestic Satellite (DOMSAT)
- vệ tinh nội địa
- dual spin satellite
- vệ tinh lượn xoáy kép
- Earth Exploration-Satellite Service (EESS)
- dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất
- Earth Limb Measurement Satellite (ELMS)
- vệ tinh đo vòng cung trái đất
- earth observation satellite
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth Observation Satellite (EOSAT)
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth observation satellite-EOS
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth Observing System Satellite (EOSSAT)
- vệ tinh của hệ thống quan sát trái đất
- Earth Orbiting Satellite (EOS)
- vệ tinh quay theo quỹ đạo trái đất
- Earth Resources Observation Satellite (EROS)
- vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
- Earth Resources Technology Satellite (ERTS)
- vệ tinh công nghệ tài nguyên trái đất
- Earth resources technology satellite-ERTS
- vệ tinh ERTS
- EASAT (satellite)
- vệ tinh SEASAT
- elliptical orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo elip của vệ tinh
- environment survey satellite
- vệ tinh giám sát môi trường
- Environmental Research Satellite (ERS)
- vệ tinh nghiên cứu môi trường
- Environmental Satellite (ENVISAT)
- vệ tinh môi trường
- equatorial orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo xích đạo của vệ tinh
- European Communication Satellite (ECS)
- Vệ tinh truyền thông châu Âu
- European Data Relay Satellite (EDRS)
- Vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu
- European Telecommunications Satellite Organization (EUTELSAT)
- cơ quan vệ tinh viễn thông châu âu
- EUTELSA T (EuropeanTelecommunications Satellite Organization)
- cơ quan vệ tinh viễn thông châu âu
- Experimental Communications Satellite (ECS)
- vệ tinh thông tin thử nghiệm
- Fixed Satellite (FS)
- vệ tinh cố định
- fixed satellite service
- dịch vụ vệ tinh cố định
- fixed satellite system
- hệ thống vệ tinh cố định
- flux illuminating the satellite
- luồng chiếu sáng vệ tinh
- Geodetic Earth Orbiting Satellite (GEOS)
- vệ tinh trắc địa quay quanh trái đất
- geodetic satellite
- vệ tinh trắc địa
- Geodetic/Geophysical Satellite (GEOSAT)
- vệ tinh trắc địa/vật lý địa cầu
- GEOLE satellite
- vệ tinh GEOLE
- GEOPAUSE satellite
- vệ tinh GEOPAUSE
- Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
- hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
- geostationary fixed satellite
- vệ tinh địa tĩnh cố định
- Geostationary Operational Environment Satellite (GOES)
- vệ tinh môi trường địa tĩnh đang hoạt động
- geostationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh
- Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
- tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite network
- mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
- Geostationary Satellite Orbit (GSO)
- quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh
- global communication satellite system
- hệ thống quốc tế bằng vệ tinh
- Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
- thông tin di động cá nhân toàn cầu qua vệ tinh
- Global Navigation Satellite System (ICAO) (GNSS)
- Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (ICAO)
- Global Navigation Satellite System (Russian) (GLONASS)
- Hệ thống vệ tinh đạo hàng toàn cầu (nước Nga)
- Global Positioning Satellite (network) (GPS)
- vệ tinh định vị toàn cầu (mạng)
- Global Satellite Software (GSS)
- phần mềm vệ tinh toàn cầu
- Government Satellite Network (GSN)
- mạng vệ tinh chính phủ
- have an apogee of... (satelliteorbit)
- đạt đến cực đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh)
- have an apogee of... (satelliteorbit)
- đạt đến tuyệt đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh)
- High Capacity Satellite Digital Service (HCSDS)
- dịch vụ số vệ tinh dung lượng cao
- Highly Eccentric orbit Satellite (HEOS)
- vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
- Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
- dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
- Hub Satellite Processor (HSP)
- bộ xử lý vệ tinh trung tâm
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- improved TIROS satellite-ITOS
- vệ tinh TIROS được cải tiến
- inclination (ofa satellite orbit)
- sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
- inclination of an orbit (ofan earth satellite)
- độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
- inclined orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo nghiêng của vệ tinh
- InfraRed Astronomical Satellite (IRAS)
- vệ tinh nghiên cứu thiên văn bằng tia hồng ngoại
- Inter-Satellite Link (ISL)
- đường truyền giữa các vệ tinh
- Inter-Satellite Service (ISS)
- dịch vụ giữa các vệ tinh
- Inter-Union Satellite Operators Group (ISOG)
- nhóm các nhà khai thác vệ tinh giữa các liên minh
- interference to a satellite
- giao thoa gây ra cho vệ tinh
- International Marine Satellite Organization (INMARSAT)
- Tổ chức Vệ tinh Hàng hải quốc tế
- International Satellite Transmission Centre (ISTC)
- trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
- Italian Domestic Satellite System (ITALSAT)
- Hệ thống vệ tinh nội địa của Italia
- Japanese Earth Observing Satellite (IEOS)
- Vệ tinh quan sát trái đất Nhật Bản
- Land Mobile Satellite Service (LMSS)
- dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
- large telecommunication satellite
- vệ tinh viễn thông cỡ lớn
- Laser Geo -dynamics Satellite (LAGEOS)
- vệ tinh địa-động laze
- longitudinal drift of the satellite
- sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
- low orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo thấp của vệ tinh
- lunar artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh mặt trăng
- Mabuhay Philippines Satellite Corporation (MPSC)
- Tập đoàn Vệ tinh Mabuhay của Phillipin
- MACSAT (multipleaccess communications satellite)
- vệ tinh truyền thông đa truy cập
- Magsat Magnetic Field Satellite (MMFS)
- Vệ tinh nghiên cứu từ trường Magsat
- Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
- Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
- MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
- Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
- man-made satellite
- vệ tinh nhân tạo
- maritime satellite
- vệ tinh hàng hải
- maritime satellite circuit
- mạch vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Service (MSS)
- dịch vụ vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
- trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
- maritime satellite system
- hệ thống vệ tinh hàng hải
- meteorological satellite
- vệ tinh khí tượng
- METEOSAT (satellite)
- vệ tinh khí tượng METEOSAT
- mission satellite
- vệ tinh nghiên cứu
- mission satellite
- vệ tinh thăm dò
- Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
- tổng đài số liệu vệ tinh di động
- Mobile Satellite Systems (MSS)
- các hệ thống vệ tinh di động
- moving satellite
- vệ tinh di động
- MTSAT Satellite based Augmentation System (MSAS)
- Hệ thống tăng cường dựa trên vệ tinh MTSAT
- multi-band satellite
- vệ tinh nhiều dải băng
- Multi-functional Transport Satellite (MTSAT)
- vệ tinh chuyển tải đa chức năng
- multi-satellite system
- hệ thống đa vệ tinh
- multi-satellite system
- hệ thống nhiều vệ tinh
- multiple access satellite
- vệ tinh có nhiều đường vào
- multiple-access communications satellite (MACSAT)
- vệ tinh truyền thông đa truy cập
- National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
- dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
- National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
- hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
- NNSS (NavyNavigation Satellite System)
- hệ vệ tinh đạo hàng hải quân
- Non Geostationary Satellite Orbit (NGSO)
- quỹ đạo vệ tinh không phải địa tĩnh
- non-stationary satellite
- vệ tinh không dừng
- nuclear detection satellite
- vệ tinh phát hiện hạt nhân
- observation satellite
- vệ tinh quan sát
- one-way navigation satellite system
- hệ vệ tinh đạo hàng một chiều
- operational satellite circuit
- mạch vệ tinh đang vận hành
- operational satellite circuit
- mạch vệ tinh trong dịch vụ
- orbital plane (ofa satellite)
- mặt phẳng quỹ đạo của vệ tinh
- orbiting satellite
- vệ tinh trên quỹ đạo
- passive satellite
- vệ tinh thụ động
- period (ofsatellite)
- chu kỳ của vệ tinh
- period of revolution (ofa satellite)
- chu kỳ quay của vệ tinh
- phased satellite system
- hệ thống vệ tinh theo pha
- planned satellite systems
- hệ vệ tinh được quy hoạch
- polar orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo cực của vệ tinh
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- primary body (inrelation to a satellite)
- vật thể chính (quan hệ với vệ tinh)
- primary satellite
- vệ tinh chính
- QUALCOMM Automatic Satellite Position Reporting (QASPR)
- Báo cáo vị trí vệ tinh tự động của QUALCOMM
- quasi-stationary satellite
- vệ tinh chuẩn địa tĩnh
- Radio Determination Satellite Service (RDSS)
- dịch vụ vệ tinh quyết định bằng vô tuyến
- radio determination satellite system
- hệ vệ tinh xác định vị trí bằng vô tuyến (RDSS)
- real-time repeater satellite
- vệ tinh phát lại trực tiếp
- real-time repeater satellite
- vệ tinh truyền lại trực tiếp
- reflecting satellite
- vệ tinh phản xạ
- relay satellite
- vệ tinh chuyển tiếp
- remote sensing satellite
- vệ tinh dò tìm từ xa
- remote sensing satellite
- vệ tinh viễn thám
- repeater satellite
- vệ tinh chuyển tiếp
- research satellite
- vệ tinh nghiên cứu (khoa học)
- retrograde orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo giật (lùi) của vệ tinh
- Roentgensatellit Satellite (ROSAT)
- Vệ tinh Roentgensatellit
- S/Satellite Analogue Tie Trunk (TIA-646-B) (S/ATT)
- Trung kế trực tiếp analog qua vệ tinh (TIA-646-B)
- Satellite Access Controller (SAC)
- bộ điều khiển truy nhập vệ tinh
- satellite angular position
- vị trí góc của vệ tinh
- satellite antenna
- ăng ten vệ tinh
- satellite antenna reference pattern
- đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
- satellite beacon signal
- tín hiệu mốc báo vệ tinh
- Satellite Business Systems (SBS)
- các hệ thống kinh doanh vệ tinh
- satellite business systems-SBS
- vệ tinh hệ thống doanh nghiệp
- satellite change
- sự thay đổi vệ tinh
- satellite circuit noise
- tiếng ồn mạch vệ tinh
- satellite communication
- truyền thông (bằng) vệ tinh
- Satellite Communication Systems (SCS)
- các hệ thống thông tin vệ tinh
- satellite communications
- truyền thông vệ tinh
- Satellite Communications (SATCOM)
- truyền thông qua vệ tinh, thông tin vệ tinh
- satellite computer
- máy tính vệ tinh
- satellite control
- sự điều khiển vệ tinh
- Satellite Control Centre (SCC)
- trung tâm điều khiển vệ tinh
- satellite control facility
- trung tâm điều khiển vệ tinh
- satellite coverage area
- vùng phủ sóng của vệ tinh
- satellite coverage area
- vùng bao phủ của vệ tinh
- satellite delay
- độ trễ vệ tinh
- satellite design
- kết cấu vệ tinh
- satellite design
- kỹ thuật vệ tinh
- Satellite Digital Audio Broadcasting (S-DAB)
- phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh
- satellite dish
- ăng ten đĩa vệ tinh
- satellite distribution to cable networks
- sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
- satellite drift
- sự trôi dạt vệ tinh
- Satellite Earth Stations (SES)
- các trạm vệ tinh trên mặt đất
- satellite eclipse
- sự che khuất vệ tinh
- satellite elevation
- độ cao của vệ tinh
- satellite elevation
- trắc điện của vệ tinh
- satellite exchange
- tổng đài vệ tinh
- satellite failure
- sự hư hỏng vệ tinh
- satellite failure
- sự thất bại vệ tinh
- satellite global coverage antenna
- ăng ten vệ tinh bao phủ toàn cầu
- Satellite Ground Terminal (SGT)
- đầu cuối mặt đất của vệ tinh
- satellite image
- ảnh vệ tinh
- Satellite industry association (SIA)
- hiệp hội công nghiệp vệ tinh
- Satellite information message protocol (SIMP)
- giao thức thông báo tin qua vệ tinh
- satellite interlink experiment
- thí nghiệm liên tuyến vệ tinh
- Satellite Laser -Ranging (SLR)
- laze đo tầm vệ tinh
- Satellite laser communications experiment (SLEC)
- thử nghiệm thông tin laze vệ tinh
- satellite launch failure rate
- mức thất bại phóng vệ tinh
- satellite line
- đường vệ tinh
- satellite link
- liên kết qua vệ tinh
- satellite link
- liên kết vệ tinh
- satellite link
- liên lạc vệ tinh
- satellite meteorology
- khí tượng học (về) không gian (vệ tinh)
- satellite meteorology
- khí tượng học vệ tinh
- satellite motion
- chuyển động vệ tinh
- Satellite Multiservice System (SMS)
- hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh
- satellite navigation
- đạo hàng vệ tinh
- Satellite Navigation System (SNS)
- hệ thống đạo hàng vệ tinh
- satellite navigator
- vệ tinh hoa tiêu
- satellite network
- mạng lưới vệ tinh
- satellite network
- mạng vệ tinh
- Satellite News Gathering (SNG)
- thu thập tin tức qua vệ tinh
- satellite of a function
- vệ tinh của một hàm tử
- satellite of a functor
- vệ tinh của một hàm tử
- Satellite Personal Communications Services (SPCS)
- các dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh
- satellite point
- điểm vệ tinh
- satellite position
- vị trí của vệ tinh
- satellite processor
- bộ xử lý vệ tinh
- satellite radiation pattern
- đồ thị bức xạ (của) ăng ten vệ tinh
- satellite receiving antenna
- dây trời từ vệ tinh
- satellite receiving antenna
- ăng ten từ vệ tinh
- satellite redundancy
- sự dư thừa vệ tinh
- satellite station
- đài vệ tinh
- satellite station
- trạm vệ tinh
- satellite surface
- bề mặt vệ tinh
- satellite switches
- công tắc vệ tinh
- satellite system
- hệ thống vệ tinh
- satellite telecommunication
- viễn thông vệ tinh
- satellite telemetry
- đo xa dùng vệ tinh
- satellite terminal
- đầu cuối vệ tinh
- satellite to Earth path
- đường vệ tinh-trái đất
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- satellite transmission
- sự truyền qua vệ tinh
- satellite transmission
- truyền phát qua vệ tinh
- satellite transmitting antenna
- dây trời phát tự vệ tinh
- satellite transmitting antenna
- ăng ten phát tự vệ tinh
- satellite transponder
- trạm chuyển tiếp vệ tinh
- Satellite Wide Area Network (SWAN)
- Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
- satellite-borne receiver
- máy thu vệ tinh
- Satellite-Satellite tracking (SST)
- bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
- Sea Satellite (SEASAT)
- vệ tinh biển
- search and rescue satellite
- vệ tinh nghiên cứu và cấp cứu
- Search and Rescue Satellite (SARSAT)
- vệ tinh tìm kiếm và cứu nạn
- sidereal period of revolution (ofa satellite)
- chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh
- small astronomical satellite
- vệ tinh thiên văn nhỏ
- Solar Power Satellite (SPS)
- vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
- solar satellite
- vệ tinh mặt trời
- Specialized Satellite Service Operator (SSSO)
- nhà khai thác dịch vụ vệ tinh chuyên hóa
- spot beams satellite
- vệ tinh có chùm tia hẹp
- spy satellite
- vệ tinh gián điệp
- stationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh
- stationary satellite
- vệ tinh dừng
- sub-satellite point-SSP
- điểm vệ tinh con
- sub-synchronous satellite
- vệ tinh dưới đồng bộ
- sub-synchronous satellite
- vệ tinh phần đồng bộ
- sun-synchronous satellite
- vệ tinh nhật đồng bộ
- super-synchronous satellite
- vệ tinh siêu đồng bộ
- surveillance satellite
- vệ tinh giám sát
- synchronous communications satellite
- vệ tinh viễn thông đường bộ
- synchronous relay satellite
- vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
- synchronous satellite
- vệ tinh đồng bộ
- tandem satellite connection
- rơle bằng vệ tinh
- tandem satellite connection
- trạm chuyển tiếp bằng vệ tinh
- TCP over satellite Working Group (TCPSAT)
- Nhóm làm việc TCP qua vệ tinh
- telecommunication geostationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh viễn thông
- television direct broadcasting satellite
- truyền hình trực tiếp qua vệ tinh
- television direct broadcasting satellite
- vệ tinh truyền hình trực tiếp
- television satellite
- vệ tinh truyền hình
- timing dissemination satellite
- vệ tinh phát thanh thời gian
- TIROS operation satellite
- vệ tinh vận hành-TIROS
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- trailer satellite
- vệ tinh đi theo
- transit satellite system
- hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
- unbalance (satellite)
- mất thăng bằng (vệ tinh)
- unperturbed orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo không chán động của vệ tinh
- unperturbed orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo không dao động của vệ tinh
- Upper Atmosphere Research satellite (UARS)
- vệ tinh nghiên cứu phía trên tầng khí quyển
- utility satellite
- vệ tinh cung cấp
- utility satellite
- vệ tinh đa dụng
- weather satellite
- vệ tinh khí tượng
Kinh tế
vệ tinh
- communication satellite
- vệ tinh truyền thông
- direct broadcast satellite systems
- hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh
- encrypted satellite signal
- tín hiệu vệ tinh trong nước đã được mã hóa
- satellite office
- cơ quan vệ tinh
- satellite office
- cơ quan vệ tinh (chi nhánh của một tổ chức lớn)
- satellite television
- truyền hình qua vệ tinh
- satellite town
- thaành phố vệ tinh
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- satellite town
- thị trấn vệ tinh
- television transmission satellite
- vệ tinh truyền hình
vệ tinh nhân tạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adherent , cohort , disciple , henchman , minion , partisan , supporter , ancillary , asteroid , luna , moon , rocket , spacecraft , sputnik , subsidiary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Satellite-Satellite tracking (SST)
bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác, -
Satellite-borne receiver
máy thu vệ tinh, -
Satellite Access Controller (SAC)
bộ điều khiển truy nhập vệ tinh, -
Satellite Business Systems (SBS)
các hệ thống kinh doanh vệ tinh, -
Satellite Communication Systems (SCS)
các hệ thống thông tin vệ tinh, -
Satellite Communications (SATCOM)
truyền thông qua vệ tinh, thông tin vệ tinh, -
Satellite Control Centre (SCC)
trung tâm điều khiển vệ tinh, -
Satellite Digital Audio Broadcasting (S-DAB)
phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh, -
Satellite Digital Tie Trunk (TIA-646-B) (S/DTT)
trung kế trực tiếp digital qua vệ sinh (tia-646-b), -
Satellite Earth Stations (SES)
các trạm vệ tinh trên mặt đất, -
Satellite Ground Terminal (SGT)
đầu cuối mặt đất của vệ tinh, -
Satellite Laser -Ranging (SLR)
laze đo tầm vệ tinh, -
Satellite Multiservice System (SMS)
hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh, -
Satellite Navigation System (SNS)
hệ thống đạo hàng vệ tinh, -
Satellite News Gathering (SNG)
thu thập tin tức qua vệ tinh, -
Satellite Personal Communications Services (SPCS)
các dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh, -
Satellite Radio
hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh, -
Satellite Wide Area Network (SWAN)
mạng diện rộng (wan) qua vệ tinh, -
Satellite abscess
áp xe đì kèm, -
Satellite angular position
vị trí góc của vệ tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.