Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saucer-eyed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt

Xem thêm các từ khác

  • Saucer-headed bolt

    bulông đầu hình nấm,
  • Saucer-shaped dome

    vòm phẳng, vòm phẳng,
  • Saucer-track

    đường xe đạp đi, Danh từ: Đường xe đạp đi,
  • Saucer dome

    mái vòm hình đĩa,
  • Saucer domes

    mái vòm hình đĩa,
  • Saucer head screw

    vít đầu đĩa,
  • Saucer washer

    đĩa đệm, đĩa đệm,
  • Saucerization

    1. hố trên mặt xương gãy 2. (thủ thuật) tạo hố trên vết thương,
  • Saucerkraut

    Danh từ: (tiếng Đức) món dưa bắp cải (bắp cải thái muối),
  • Saucily

    Phó từ: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng)...
  • Sauciness

    / ´sɔ:sinis /, danh từ, tính hỗn xược, tính láo xược; sự thô lỗ một cách hỗn xược, sự thanh nhã, sự bảnh bao; sự vui...
  • Saucing drum

    tang cho nước xốt, tang nấu nước xốt,
  • Saucisse

    Danh từ: (thủy lợi) giồng cây; bó cây (để ngăn nước),
  • Sauction tube

    Nghĩa chuyên nghành: Ống hút đờm dãi,
  • Saucy

    / ˈsɔsi /, Tính từ .so sánh: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là...
  • Saudi Arabia

    Ả rập xê-út, Ả rập xê-út (thủ đô: mecca và riyadh),
  • Saudure

    mối hàn,
  • Sauerkraut

    / ´sauə¸kraut /, Danh từ: món dưa cải bắp ( Đức), Kinh tế: dưa bắp...
  • Sauerkraut juice

    nước ép bắp cải muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top