- Từ điển Anh - Việt
Sauciness
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔ:sinis/
Thông dụng
Danh từ
Tính hỗn xược, tính láo xược; sự thô lỗ một cách hỗn xược
Sự thanh nhã, sự bảnh bao; sự vui nhộn (nhất là về mũ)
(từ lóng) sự hoạt bát, sự lanh lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness
Xem thêm các từ khác
-
Saucing
, -
Saucing drum
tang cho nước xốt, tang nấu nước xốt, -
Saucisse
Danh từ: (thủy lợi) giồng cây; bó cây (để ngăn nước), -
Sauction tube
Nghĩa chuyên nghành: Ống hút đờm dãi, -
Saucy
/ ˈsɔsi /, Tính từ .so sánh: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là... -
Saudi Arabia
Ả rập xê-út, Ả rập xê-út (thủ đô: mecca và riyadh), -
Saudure
mối hàn, -
Sauerkraut
/ ´sauə¸kraut /, Danh từ: món dưa cải bắp ( Đức), Kinh tế: dưa bắp... -
Sauerkraut juice
nước ép bắp cải muối, -
Sauger
cá vược, -
Saumur
Danh từ: rượu vang xômuya ( pháp), -
Sauna
/ ´sɔ:nə /, Danh từ: sự tắm hơi; nhà tắm hơi, phòng tắm hơi, Xây dựng:... -
Saunter
/ ´sɔ:ntə /, Danh từ: sự đi tản bộ, sự đi bộ một cách nhàn nhả, cuộc đi bộ; dáng đi thơ... -
Saunterer
/ ´sɔ:ntərə /, danh từ, người đi thơ thẩn, -
Sauntering
Tính từ: Đi thơ thẩn, -
Saurel
/ ´sɔ:rəl /, như scad, Kinh tế: cá sòng, -
Saurian
/ ´sɔ:riən /, Tính từ: (thuộc) loài thằn lằn, giống thằn lằn, Danh từ:... -
Sauriasis
bệnh vảy cá, -
Sauriderma
bệnh vảy cá gai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.