- Từ điển Anh - Việt
Saw
Nghe phát âmMục lục |
/sɔ:/
hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Tục ngữ; cách ngôn
Cái cưa
(động vật học) bộ phận hình răng cưa
Động từ sawed, .sawn; ( Mỹ) sawed
Cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa
Thời quá khứ của .see
Cấu trúc từ
to saw the air
- khoa tay múa chân
to saw the wood
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ
Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ
Tilting Blade Panel Saw
- Máy cưa bàn trượt
Vertical Band Saw
- Máy cưa lọng đứng
Hight Speed Router
- Máy ROTER lưỡi trên
Xây dựng
cưa dọc thớ
Y học
cưa
Kỹ thuật chung
cái cưa
cưa gỗ
lưỡi cưa
máy cưa
Kinh tế
cái cưa
cưa
dao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saw, coping
cưa lộng, cưa khe, cưa khe, cưa lộng, -
Saw, cross-out
cưa xẻ ngang, -
Saw, dovetail
cưa mộng én, cưa rà, cưa mộng nén, cưa rà, -
Saw-blade
Danh từ: lưỡi cưa, -
Saw-buck
/ ´sɔ:¸bʌk /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như saw-horse, -
Saw-cut
Danh từ: mạch cưa, -
Saw-doctor
cưa [máy cắt răng cưa], Danh từ: máy cắt răng cưa, -
Saw-edged
cưa [có răng cưa], Tính từ: có răng cưa, hình răng cưa, -
Saw-file
Ngoại động từ: dũa răng cưa, -
Saw-fly
/ ´sɔ:¸flai /, danh từ, (động vật học) ong cắn lá, -
Saw-frame
Danh từ: khung cưa, -
Saw-gate
như saw-frame, -
Saw-gin
Danh từ: máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa, -
Saw-horse
/ ´sɔ:¸hɔ:s /, giá cưa, ' s˜:i–'d™“k, danh từ -
Saw-milling
sự cưa xẻ gỗ, -
Saw-off
Tính từ: ( mỹ) xem sawn-off, -
Saw-pit
Danh từ: hố thợ xẻ, -
Saw-set
/ ´sɔ:¸set /, danh từ, giũa rửa cưa; cái mở cưa, -
Saw-setting machine
máy mở răng cưa, máy mở răng cưa, máy sửa cưa, -
Saw-shark
Danh từ: (động vật học) cá nhám cưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.