Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sawdust

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /'sɔ:dʌst/

Thông dụng

Danh từ

Mùn cưa

Cấu trúc từ

to let the sawdust out of somebody
(nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bột cưa

Giải thích EN: 1. wood particles produced by sawing.wood particles produced by sawing. 2. of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.Giải thích VN: 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.

Điện lạnh

mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)

Kỹ thuật chung

mạt cưa
mạt giũa
mùn cưa

Xem thêm các từ khác

  • Sawdust board

    tấm mùn cưa ép,
  • Sawdust brick

    gạch pha mùn cưa,
  • Sawdust cement mortar

    vữa xi măng trộn mạt cưa,
  • Sawdust concrete

    bê tông mùn cưa, bê tông mạt cưa, bê tông trộn mạt cưa, bê tông hạt cưa,
  • Sawed

    ,
  • Sawed veneer

    tấm ốp gỗ xẻ, miếng gỗ dán, ván xẻ,
  • Sawer

    Danh từ: thợ cưa, thợ cưa thịt,
  • Sawer's trestle

    giá cửa,
  • Sawfish

    Danh từ: (động vật học) cá đao răng nhọn, cá đao (sawfish), cá đao răng nhọn,
  • Sawhorse

    giá cưa,
  • Sawing

    sự cưa, sự xẻ, mạch cưa, sự xẻ, cưa, sự cưa,
  • Sawing jack

    như saw-horse,
  • Sawing machine

    cưa máy, máy xẻ, máy cưa,
  • Sawing mill

    phân xưởng cưa xẻ,
  • Sawing out

    sự cưa (đứt), sự gọt giũa, sự cưa đứt,
  • Sawing trestle

    giá đỡ (của thợ cưa),
  • Sawing up

    sự cưa đôi, sự cưa đứt,
  • Sawmill

    Danh từ: nhà máy cưa, máy cưa lớn, máy cưa gỗ, nhà máy cưa, máy cưa, nhà máy cưa, xưởng cưa,...
  • Sawn

    / sɔ: /,
  • Sawn-off

    Tính từ: có phần cuối bị cưa, (thô tục) mập lùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top