- Từ điển Anh - Việt
Scaled
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có vảy; kết vảy
Hóa học & vật liệu
có cáu
Kỹ thuật chung
bị bóc da
bị bong da
có vảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scaled-fish caviar
trứng cá (loại hỗn hợp), -
Scaled Weighted Echo Path Loss (SWFPI)
suy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số, -
Scaled antenna
dây trời thang, ăng ten thang, -
Scaled drawing
hình vẽ theo tỷ lệ, -
Scaled eyepiece
thị kính chia độ, -
Scaled full model
tỷ lệ xích (của mô hình vật lý), -
Scaled measurement unit (SMU)
đơn vị đo được tỷ lệ hóa, đơn vị đo theo tỷ lệ, -
Scaled rule
thước tỷ lệ, thước tỷ lệ, -
Scaleless
Tính từ: không vảy, -
Scalene
/ ´skeili:n /, Tính từ: (toán học) lệch, không cân (tam giác), Toán & tin:... -
Scalene muscle anterior
cơ bực thang trước, -
Scalene triangle
tam giác thường, bất phương trình, tam giác thường, -
Scalenectomy
(thủ thuật) cắt cơ thang, -
Scalenotomy
thủ thuật mở cơ thang, -
Scalenus
/ skə´li:nəs /, Y học: cơ bậc trung, -
Scalenus anticus syndrome
chứng cơ thang trước, -
Scalenus syndrome
hội chứng cơ bậc thang, -
Scaler
/ ´skeilə /, Danht ừ: ( radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy, Cơ... -
Scales
cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân, -
Scales beam
đòn cân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.