Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scandalmonger

Nghe phát âm

Mục lục

/´skændəl¸mʌηgə/

Thông dụng

Cách viết khác scandal-bearer

Danh từ

Kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer , taleteller , tattle , tattler , tattletale , telltale , whisperer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scandalmongering

    Danh từ: sự gièm pha; sự tung tin gièm pha,
  • Scandalous

    / ´skændələs /, Tính từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan;...
  • Scandalously

    Phó từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận,...
  • Scandalousness

    / ´skændələsnis /, danh từ, sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, tính chất gây xì căng đan; tính...
  • Scandent

    / ´skændənt /, tính từ, leo bám (thực vật), loạng choạng,
  • Scandinavia

    / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở...
  • Scandinavian

    / ¸skændi´neivjən /, Tính từ: (thuộc) xcăng-đi-na-vi, Danh từ: ( scandinavian)...
  • Scandinavian Airlines System

    công ty hàng không bắc Âu,
  • Scandium

    / ´skændiəm /, Hóa học & vật liệu: scanđi, Kỹ thuật chung: sc,...
  • Scandrel hanger

    thanh treo mặt cầu vòm,
  • Scanfy

    xáo xới,
  • Scanned beam

    chùm tia quét dò,
  • Scanner

    / ´skænə /, Danh từ: máy nội soi cắt lớp, (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) đĩa phân...
  • Scanner head

    đầu máy quét,
  • Scanner interface trace (SIT)

    vết giao diện máy quét,
  • Scanner keyboard

    bàn phím quét,
  • Scanner memory

    bộ nhớ quét,
  • Scanner selector

    bộ chọn quét,
  • Scanner workstation

    trạm làm việc máy quét, trạm máy quét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top